Điểm nhấn chính:
- Ngưỡng “de minimis” là một chính sách cho phép miễn thuế và miễn khai báo hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu có giá trị dưới 800 USD
- Để tránh mức thuế cao, nhiều doanh nghiệp Mỹ đang dịch chuyển chuỗi cung ứng sang các quốc gia như Việt Nam, Ấn Độ, Mexico hoặc Đông Âu
Tổng quan ngành logistics Mỹ
Ngành logistics Mỹ không chỉ đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế nội địa mà còn giữ vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với thị phần đứng thứ hai thế giới, chiếm gần một phần ba hoạt động hậu cần toàn cầu, Mỹ khẳng định vị thế cường quốc thông qua sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế, năng lực công nghệ và mạng lưới thương mại rộng.
Sự tăng trưởng ổn định của nền kinh tế đã tạo nền tảng vững chắc cho nhu cầu hậu cần phát triển mạnh. Trong khi đó, xu hướng đổi mới công nghệ, đặc biệt là số hóa và tự động hóa, đang nâng cao hiệu suất vận hành, giảm thiểu chi phí và cải thiện độ chính xác trong khâu phân phối.
Vị trí địa lý thuận lợi giúp Mỹ trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa giữa các khu vực kinh tế trọng điểm như châu Á, châu Âu và châu Mỹ Latinh. Mạng lưới hiệp định thương mại song phương và đa phương cũng tạo điều kiện thuận lợi để hàng hóa Mỹ dễ dàng tiếp cận các thị trường quốc tế.
Không thể không kể đến sự góp mặt của các tập đoàn logistics hàng đầu thế giới có trụ sở tại Mỹ như United Parcel Service (UPS), FedEx và XPO Logistics. Đây là những doanh nghiệp dẫn dắt thị trường, không chỉ tại Mỹ mà còn trên phạm vi toàn cầu, đóng góp quan trọng vào năng lực vận hành của cả chuỗi cung ứng hiện đại.
Nguồn: ALS, Tititada Research
Năm 2024, tổng chi phí logistics kinh doanh tại Mỹ đạt 2.3 nghìn tỷ USD, tương đương 8.7% GDP quốc gia . Gần 72% khối lượng hàng hóa nội địa được vận chuyển bằng đường bộ, trong khi các cảng biển như Los Angeles, Long Beach và New York đóng vai trò then chốt trong nhập khẩu hàng hóa từ châu Á. Bên cạnh đó, sự trỗi dậy của thương mại điện tử đã kéo theo nhu cầu tăng mạnh đối với dịch vụ fulfillment, kho vận và chuyển phát nhanh – đặc biệt là từ các nền tảng như Amazon, Walmart, Temu hay Shein.
Chính sách thuế quan dưới thời Trump 2.0
Giải quyết vấn đề thâm hụt thương mại
Chính sách thương mại của Mỹ dưới phiên bản Trump 2.0 đánh dấu sự thay đổi sâu sắc về quy mô và mức độ can thiệp so với nhiệm kỳ đầu. Theo Tax Foundation, nếu như nhiệm kỳ đầu chỉ áp thuế lên khoảng 380 tỷ USD hàng nhập khẩu, thì đến tháng 4 năm 2025, con số này đã tăng lên hơn 1,400 tỷ USD.
Điển hình là chính sách thuế đối ứng (reciprocal tariff) được công bố có hiệu lực từ ngày 2/4/2025, trong đó áp mức thuế tối thiểu 10% và lên đến 145% đối với hàng hóa từ các quốc gia mà Mỹ cho là “thiếu công bằng thương mại”. Trung Quốc là đối tượng chính chịu mức thuế cao nhất.
Mục tiêu chính của Trump là giảm thâm hụt thương mại, khôi phục sản xuất nội địa và tăng cường vị thế đàm phán của Mỹ trên thương trường quốc tế. Tuy nhiên, cách tiếp cận mạnh tay, thiếu ngoại lệ và triển khai đột ngột đã gây ra phản ứng dây chuyền lớn trong chuỗi cung ứng.
Nhưng cũng sẽ để lại hậu quả khôn lường
Sự thay đổi liên tục về mức thuế và chính sách kinh tế đã gây ra bất ổn nghiêm trọng cho doanh nghiệp, nhà đầu tư và người tiêu dùng. GDP Mỹ tăng 2.8% vào năm 2024, nhưng đến tháng 3/2025, Fed hạ dự báo tăng trưởng 2025 từ 2.1% xuống 1.7%, còn OECD dự báo giảm còn 2.2% trong 2025 và 1.6% trong 2026. Fed cũng nâng dự báo lạm phát từ 2.5% lên 2.7%. Đồng USD mất giá mạnh sau các thông báo này. Goldman Sachs ước tính các mức thuế mới có thể khiến Mỹ mất tới 500,000 việc làm, với hàng nghìn vụ sa thải đã diễn ra tính đến tháng 4/2025. JPMorgan Chase cảnh báo nguy cơ suy thoái trong năm 2025.
Tác động tức thời đến chuỗi cung ứng
Trước khi áp thuế
Trước thời điểm áp thuế, xuất hiện hiện tượng “front-loading” - nhiều doanh nghiệp Mỹ đã tăng cường nhập khẩu hàng hóa nhằm tránh các mức thuế mới, dẫn đến sự gia tăng đột biến trong lưu lượng container qua cảng. Theo dữ liệu từ Descartes Datamyne, khối lượng container nhập khẩu đã tăng 6.3% so với tháng 2 và 11.0% so với cùng kỳ năm trước, đạt tổng cộng 2.38 triệu TEU.
Nguồn: Descartes Datamyne,
Tititada Research
Hiện tượng này không chỉ đơn thuần là phản ứng kỹ thuật nhằm “né thuế”, mà còn phản ánh tâm lý phòng thủ lan rộng trong cộng đồng doanh nghiệp trước một môi trường chính sách thương mại thiếu ổn định. Trong bối cảnh chưa rõ các ngoại lệ và hướng dẫn cụ thể từ chính phủ, các nhà nhập khẩu đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ, điện tử và sản xuất công nghiệp đã chủ động nhập hàng sớm để giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng và kiểm soát chi phí đầu vào.
Sau khi áp thuế
Lượng đặt hàng và lưu lượng container giảm mạnh
Thị trường logistics của Mỹ ngay lập tức chuyển sang trạng thái điều chỉnh mạnh. Từ trạng thái quá tải vì lượng hàng “front-loading” dồn dập trước hạn, hệ thống cảng và logistics rơi vào giai đoạn suy giảm đột ngột về nhu cầu. Theo dữ liệu từ nền tảng theo dõi Logistics Vizion, chỉ trong tuần đầu tháng 4, số lượng đặt chỗ container từ Trung Quốc đến Mỹ đã giảm tới 64% so với tuần trước đó. Mức giảm được đánh giá là "hiếm gặp trong lịch sử vận tải xuyên Thái Bình Dương".
Đồng thời, lưu lượng container hàng hóa từ châu Á sang Bắc Mỹ giảm mạnh được dự báo sẽ gây tác động đáng kể đến nhiều mắt xích trong chuỗi cung ứng và nền kinh tế, bao gồm các cảng biển và doanh nghiệp logistics tham gia vận chuyển. Với mỗi chuyến tàu chở từ 8,000 đến 10,000 TEU, tổng mức sụt giảm có thể lên tới 640,000 đến 800,000 container, kéo theo sự suy giảm hoạt động cẩu tại cảng, doanh thu phí cảng giảm, cũng như số lượt xe tải, tàu hỏa và kho bãi tiếp nhận container ít đi.
Cảng Los Angeles có thể đối mặt với sự sụt giảm hàng hóa
Trong tháng 4/2025, các nhà nhập khẩu đang đưa về những lô hàng cuối cùng. Bắt đầu từ tháng 5, thị trường có nguy cơ chứng kiến sự sụt giảm đáng kể về lưu lượng hàng hóa, khi giá nhập khẩu tăng cao làm suy yếu sức mua trên toàn đất nước Mỹ. Theo dự báo từ giới chuyên gia cảng biển, sản lượng container thông qua cảng Los Angeles trong tháng 6 có thể giảm xuống mức khoảng 1.57 triệu TEU hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào diễn biến của nhu cầu tiêu dùng và triển vọng thương mại quốc tế trong thời gian tới.
Tỷ lệ hủy chuyến tăng vọt
Theo thông tin từ công ty vận tải HLS Group, trong giai đoạn đầu tháng 4/2025, đã có tổng cộng 80 chuyến tàu container xuất phát từ Trung Quốc bị hủy (blank sailing). Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc các khách hàng nhập khẩu tại Mỹ chủ động hủy đơn hàng do lo ngại về căng thẳng thương mại leo thang sau khi chính quyền Trump triển khai chính sách thuế quan mới. Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến lịch trình vận hành của các hãng tàu, mà còn buộc nhiều cảng và công ty logistics phải tái cấu trúc lại mạng lưới vận chuyển xuyên Thái Bình Dương để cân đối lại cung – cầu đang mất cân đối nghiêm trọng.
Trước áp lực sụt giảm nhu cầu đột ngột, một số hãng tàu lớn đã không chỉ dừng lại ở việc hoãn chuyến, mà còn triển khai các biện pháp cắt giảm lâu dài, được gọi là “vessel strings”. Điển hình là hãng tàu ONE (Ocean Network Express) của Trung Quốc, vốn đã có kế hoạch vận hành tuyến vận tải cố định đến các cảng Vancouver (Canada) và Tacoma (Mỹ) từ đầu năm, nay đã cắt bỏ hoàn toàn tuyến dịch vụ này, bất chấp việc các hợp đồng vận chuyển dài hạn đã được thiết lập từ trước. Đây là bước đi phản ánh mức độ bất ổn cực độ trong vận tải hàng hải khi các tuyến then chốt bị loại bỏ để giảm thiểu chi phí duy trì công suất dư thừa.
Không chỉ ONE, Hapag-Lloyd cũng xác nhận rằng có tới 30% lô hàng xuất phát từ Trung Quốc sang Mỹ bị cắt giảm. Điều này cho thấy quy mô ảnh hưởng của các chính sách thuế không chỉ dừng lại ở cấp độ doanh nghiệp nhập khẩu, mà đã lan rộng ra toàn bộ chuỗi logistics quốc tế, làm gián đoạn các mô hình vận hành vốn được lên kế hoạch từ nhiều tháng, thậm chí cả năm trước đó.
Hệ quả trước mắt là tình trạng thừa công suất tàu, giá cước vận chuyển giảm nhưng chi phí vận hành lại không giảm tương ứng, gây áp lực lớn lên lợi nhuận của các hãng tàu và buộc phải cơ cấu lại toàn bộ chiến lược khai thác tuyến. Về dài hạn, sự biến động bất thường trong lịch trình vận chuyển còn khiến chuỗi cung ứng toàn cầu trở nên khó dự báo hơn bao giờ hết.
Lượng hàng container rỗng bắt đầu đổ về
Theo thống kê từ các hiệp hội vận tải biển, số lượng container quốc tế cập cảng Mỹ từ châu Á trong tháng 4 đã giảm hơn 20% so với trung bình cùng kỳ 5 năm, và xu hướng này có khả năng kéo dài ít nhất đến hết Q2/2025 nếu căng thẳng thương mại không được giải quyết.
Tình trạng này cũng gây áp lực lớn lên tài chính các cảng biển: doanh thu từ phí cảng, xếp dỡ và dịch vụ logistics giảm mạnh, trong khi chi phí vận hành duy trì cao. Cùng lúc đó, các nhà điều hành cảng còn phải đối mặt với bài toán tồn kho container rỗng, tắc nghẽn kho bãi và nhu cầu sử dụng thiết bị bốc xếp sụt giảm
Các tổ chức lớn điều chỉnh lại tăng trưởng lưu lượng hàng hóa
Theo báo cáo từ Moody’s vào cuối tháng 4, triển vọng tài chính của các cảng biển Mỹ đã bị hạ từ mức “ổn định” xuống “tiêu cực”, với dự báo lưu lượng hàng hóa có thể giảm từ 7% đến 12% trong năm 2025. Đồng thời, tổ chức tư vấn vận tải Drewry ước tính tổng khối lượng container toàn cầu sẽ giảm 1% trong năm nay – lần giảm thứ ba kể từ năm 1979, và phần lớn nguyên nhân đến từ chính sách thương mại mới của Mỹ.
Mỹ bác bỏ ngưỡng “de minimis”
Tác động tiêu cực đến công ty logistics xuyên biên giới
Ngưỡng “de minimis” là một chính sách cho phép miễn thuế và miễn khai báo hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu có giá trị dưới 800 USD, vốn được áp dụng từ thời Tổng thống Obama. Cơ chế này từng đóng vai trò là "đòn bẩy vàng" giúp thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển mạnh mẽ trong suốt một thập kỷ qua. Các nền tảng bán hàng trực tiếp từ nước ngoài như Temu, Shein, AliExpress và Wish đã tận dụng chính sách này để vận hành mô hình giao hàng "ship thẳng từ nhà máy đến tay người tiêu dùng Mỹ", không cần trung gian hay kho nội địa. Nhờ đó, họ tiết kiệm tối đa chi phí thuế, logistics và lưu kho. Từ đó giữ giá bán cực thấp và tạo sức hút lớn trên thị trường tiêu dùng đại chúng.
Tuy nhiên, từ tháng 4/2025, chính phủ Mỹ chính thức bãi bỏ ngưỡng miễn thuế này. Theo chính sách mới, mọi gói hàng nhập khẩu (kể cả chỉ vài USD) của Trung Quốc đều phải chịu thuế nhập khẩu 10%. Sự thay đổi này đã tạo ra tác động dây chuyền nghiêm trọng đến chuỗi cung ứng và mô hình vận hành của các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới.
Nhu cầu mua sắm giảm mạnh, hàng hóa vào Mỹ tiếp tục suy giảm
Việc bãi bỏ quy định de minimis khiến giá hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ tăng mạnh do phải chịu thuế, làm giảm sức hút với người tiêu dùng – đặc biệt là nhóm thu nhập thấp. Tính đến ngày 2/5, giá trung bình của 100 mặt hàng làm đẹp và sức khỏe phổ biến đã tăng 51% so với thời điểm trước khi chính sách thay đổi.
Trong bối cảnh người tiêu dùng Mỹ vốn đã chịu áp lực từ lạm phát và khoảng cách thu nhập ngày càng rõ rệt, mức giá mới khiến họ thắt chặt chi tiêu, đặc biệt với các mặt hàng không thiết yếu. Điều này không chỉ làm giảm nhu cầu tiêu dùng, mà còn khiến nhiều nhà cung cấp quốc tế bắt đầu dịch chuyển khỏi thị trường Mỹ, tìm kiếm các thị trường tiềm năng khác cho hoạt động xuất khẩu xuyên biên giới.
Không có chuyện thúc đẩy sản xuất nội địa dễ như Mỹ tưởng
Từ trước đến nay, Mỹ đã chọn đi theo chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách dịch chuyển sản xuất sang các nước có chi phí lao động thấp hơn. Điều này vô tình tạo nên chuỗi cung ứng toàn cầu vô cùng lắt léo, mỗi chỗ một ít. Chẳng hạn như một cái máy tính hay nồi niêu xoong chảo được lắp ráp bởi nguồn nguyên vật liệu từ các quốc gia khác nhau. Giờ đây Mỹ lựa chọn thuế quan để thúc đẩy nội địa thì chắc chắn không đủ khả năng sản xuất toàn bộ sản phẩm trong nước Ngay cả những thương hiệu điện tử lớn như Simple Modern, dù đã đầu tư hàng triệu đô la vào nhà máy tại Mỹ, vẫn thừa nhận rằng nhiều sản phẩm không thể sản xuất nội địa, không phải do thiếu thiện chí, mà vì không khả thi về mặt chi phí.
Thế giới đang chuyển mình nhanh chóng. Trong khi Mỹ mải lo dựng rào cản thương mại, thì các quốc gia từng đảm nhận vai trò gia công đã vươn lên mạnh mẽ: đầu tư công nghệ, tự chủ nguyên vật liệu, và dần trở thành trung tâm sản xuất toàn cầu. Những “công xưởng thế giới” giờ không chỉ đơn thuần là nơi lắp ráp, mà đã trở thành đối thủ đáng gờm về năng suất, hệ sinh thái công nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Tác động lan tỏa đến hệ thống logistics Mỹ
Việc hàng hóa không còn được vận chuyển trực tiếp từ Trung Quốc đến tay người tiêu dùng mà phải xử lý qua hệ thống nội địa đang tạo ra áp lực lớn lên chuỗi logistics tại Mỹ. Các nền tảng thương mại điện tử buộc phải mở rộng kho bãi và trung tâm phân loại để đáp ứng khối lượng đơn hàng tăng đột biến, làm gia tăng chi phí thuê kho và vận hành, đồng thời tiềm ẩn rủi ro dư thừa công suất nếu nhu cầu tiêu dùng suy yếu. Bên cạnh đó, việc xử lý hàng triệu lô hàng nhỏ lẻ thay vì các container đồng nhất khiến chi phí logistics trên mỗi đơn vị hàng hóa tăng mạnh, tạo thêm áp lực cho các hãng chuyển phát nhanh như UPS, FedEx hay USPS vốn đã phải hoạt động trong môi trường biên lợi nhuận thấp và nhu cầu yếu.
Để tránh mức thuế cao, nhiều doanh nghiệp Mỹ đang dịch chuyển chuỗi cung ứng sang các quốc gia như Việt Nam, Ấn Độ, Mexico hoặc Đông Âu, nhưng quá trình này không dễ dàng. Việc thay đổi nhà cung cấp kéo theo nhiều chi phí liên quan đến đánh giá năng lực sản xuất, kiểm soát chất lượng, điều chỉnh hệ thống logistics và hạ tầng CNTT. Một hãng điện tử tại California cho biết việc chuyển từ linh kiện Trung Quốc sang Việt Nam đã khiến chi phí nhập khẩu tăng thêm 12%, do phát sinh vận chuyển đa chặng và logistics nội địa tại Việt Nam chưa tối ưu.
Kết luận và đánh giá
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt dưới thời Trump 2.0, đã tạo ra một cú sốc lớn đối với ngành logistics – không chỉ trong nước mà còn trên toàn chuỗi cung ứng toàn cầu. Từ hiện tượng “front-loading” cho đến sự sụt giảm đột ngột trong lưu lượng container, tỷ lệ hủy chuyến tăng vọt và chi phí vận hành leo thang, các doanh nghiệp logistics đang phải xoay xở trong một môi trường đầy bất định và biến động. Trong khi mục tiêu thúc đẩy sản xuất nội địa vẫn còn nhiều nghi ngờ về tính khả thi, thì hậu quả hiện hữu lại đang đè nặng lên hạ tầng logistics và người tiêu dùng Mỹ.
Về
dài hạn, nếu không có các chính sách hỗ trợ phù hợp và một lộ trình điều chỉnh
thuế quan hợp lý hơn, ngành logistics Mỹ có nguy cơ đánh mất lợi thế cạnh tranh
trong bối cảnh các trung tâm sản xuất mới đang vươn lên mạnh mẽ. Để thích nghi,
các doanh nghiệp cần chủ động tái cấu trúc mạng lưới cung ứng, đa dạng hóa thị
trường nguồn hàng và đầu tư vào công nghệ nhằm nâng cao khả năng dự báo và tối
ưu hóa vận hành.

Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.

Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.



Bài viết liên quan
Thuế quan ảnh hưởng như thế nào đến ngành logistics của Mỹ
01/06/25
Khi ngành “xa xỉ” trở thành vũ khí chính trị cho Trung Quốc
05/05/25
Phần bù rủi ro “ngu ngốc” trong điều hành chính sách
03/05/25
Nghệ thuật không đàm phán: Chiến lược 3 vòng của Trung Quốc
01/05/25
Trump và chính sách thuế đối ứng 46% lên Việt Nam
24/04/25
Trump và chính sách thuế quan 25% lên mặt hàng ô tô
16/04/25
Liệu sắc lệnh thuế mới có “khai tử” toàn cầu hóa?
09/04/25
Khi Trung Quốc ngừng mua thiết bị của ASML
03/06/25
Thuế quan ảnh hưởng như thế nào đến ngành logistics của Mỹ
01/06/25
Khai thác đất hiếm xuất hiện thêm bên ngoài Trung Quốc
24/05/25
PPP Tại Việt Nam: Cơ Hội và Thách Thức
20/05/25
Công nghiệp bán dẫn Đài Loan bị cuốn vào cuộc chiến thuế quan Mỹ - Trung
19/05/25
Khi ngành “xa xỉ” trở thành vũ khí chính trị cho Trung Quốc
05/05/25
Phần bù rủi ro “ngu ngốc” trong điều hành chính sách
03/05/25
Nghệ thuật không đàm phán: Chiến lược 3 vòng của Trung Quốc
01/05/25