Tititada Academy Logo
Tìm kiếm

Chi phí vốn chủ sở hữu

Chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity) là chi phí mà một công ty phải trả cho cổ đông để họ chấp nhận rủi ro đầu tư vào công ty đó. Nói cách khác, đây là tỷ suất lợi nhuận mà các nhà đầu tư kỳ vọng sẽ nhận được từ việc đầu tư vào cổ phiếu của công ty. Chi phí vốn cổ chủ sỡ hữu có thể được tính bằng cách sử dụng Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) hoặc Mô hình vốn hóa cổ tức (DDM).

CAPM  = Rf + ß (Rm - Rf)   

- Rf: Tỷ suất sinh lợi phi rủi ro

- Rm: tỷ suất sinh lợi thị trường 

- ß: hệ số beta   

Hãy xem xét công ty giao dịch với tỷ suất lợi nhuận 10%. Trong khi đó, nó có hệ số beta là 1.1, thể hiện mức độ biến động cao hơn một chút so với thị trường. Hiện tại, lãi suất phi rủi ro là 1%.   => Chi phí vốn chủ sở hữu = 1% + 1.1 × (10%-1%) = 10.9%. 

Điều này có nghĩa là để thu hút và giữ chân các nhà đầu tư, công ty cần phải tạo ra một tỷ suất lợi nhuận ít nhất là 10.9% trên vốn chủ sở hữu của họ.

DDM = (D1/P0) + g   

- DDM = Chi phí vốn sở hữu  

- D1 = Cổ tức/cổ phiếu năm 1  

- P0 = Giá cổ phiếu hiện tại (0) 

- g: mức độ tăng trưởng   

Công ty hiện đang được giao dịch ở mức giá 5 USD/cổ phiếu với mức cổ tức 0.5 USD/cổ phiếu, sẽ được trả vào năm tới. Sử dụng thông tin lịch sử, một nhà phân tích ước tính tốc độ tăng trưởng cổ tức là 2%  

=> Chi phí vốn chủ sở hữu = (0.5/5) + 2% = 12% 

Chỉ số được sử dụng để đánh giá tính hợp lý của dự án đầu tư và các quyết định tài chính khác của doanh nghiệp.