Diễn Biến Tỷ Giá USD/VND 9 Tháng Đầu Năm 2025
Khái niệm về tỷ giá hối đoái (USD/VND)
Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền của hai quốc gia. Cụ thể, tỷ giá USD/VND cho biết cần bao nhiêu đồng Việt Nam (VND) để mua 1 đô la Mỹ (USD). Ví dụ, tỷ giá 1 USD = 25.236 VND nghĩa là 1 đô la Mỹ đổi được 25.236 đồng Việt Nam.
Tỷ giá USD/VND thường được yết dưới dạng giá mua và giá bán tại các ngân hàng thương mại. Giá mua là mức tỷ giá ngân hàng mua USD từ khách hàng, còn giá bán là tỷ giá ngân hàng bán USD ra. Ngoài thị trường ngân hàng, còn có tỷ giá trên thị trường tự do, nhưng được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) quản lý chặt chẽ để hạn chế việc đầu cơ.
Biến động tỷ giá USD/VND 9 tháng đầu năm 2025
Từ đầu năm 2025, tỷ giá USD/VND diễn biến theo xu hướng tăng dần, phản ánh áp lực mất giá của VND so với USD. Quý I mở đầu khá ổn định, thậm chí tháng 1 tỷ giá còn giảm nhẹ khi USD quốc tế yếu và lãi suất VND trên thị trường liên ngân hàng tăng cao mùa Tết. Tuy nhiên, từ tháng 2 đến cuối quý I, USD phục hồi kéo tỷ giá trung tâm tăng lên khoảng 24.837 USD/VND, trong khi các ngân hàng thương mại niêm yết bán ra quanh 25.760 và thị trường tự do cao hơn khoảng 200 đồng. Sang quý II, VND mất giá rõ rệt hơn, cuối tháng 6 tỷ giá trung tâm đạt 25.052, ngân hàng bán ra khoảng 26.270, còn thị trường tự do lên tới 26.480 USD/VND. Áp lực chủ yếu đến từ chênh lệch lãi suất VND–USD bất lợi, dòng vốn ngoại rút ròng và nguồn cung ngoại tệ trong nước hạn chế. Quý III chứng kiến biến động mạnh nhất, đặc biệt tháng 8, khi tỷ giá trung tâm chạm mốc kỷ lục ~25.298 USD/VND, đẩy giá bán USD tại ngân hàng sát trần 26.550. Tính chung đến đầu tháng 9, VND đã mất giá khoảng 3,5–3,7% so với cuối năm 2024, mức giảm nhanh nhất trong nhiều năm gần đây.
Tháng 8 và đầu tháng 9/2025 là giai đoạn biến động mạnh nhất của tỷ giá USD/VND từ đầu năm đến nay. Giữa tháng 8, tỷ giá trung tâm liên tục được NHNN điều chỉnh tăng, đạt gần 25.300 USD/VND, trong khi các ngân hàng thương mại đồng loạt bán USD sát ngưỡng trần 26.500–26.550. Trên thị trường tự do, USD tăng nhanh hơn, cuối tháng 8 vượt 26.700 USD/VND và đến ngày 6/9 lần đầu tiên trong lịch sử vượt mốc 27.000 USD/VND, cao hơn giá ngân hàng khoảng 500 đồng. Trước áp lực này, NHNN đã can thiệp bằng cách bán ngoại tệ kỳ hạn 180 ngày ở mức 26.550 và điều tiết thanh khoản tiền đồng, giúp tỷ giá ngân hàng hạ nhiệt về quanh 26.480–26.500 cuối tháng 8. Bước sang đầu tháng 9, tỷ giá trung tâm ổn định quanh 25.236–25.248 VN/USD, ngân hàng giữ mức bán USD sát 26.500, trong khi chợ đen bắt đầu hạ nhiệt nhẹ nhờ kỳ vọng Fed sớm giảm lãi suất và tín hiệu tích cực từ quan hệ thương mại Việt – Mỹ.
Nguyên nhân dẫn tới biến động tỷ giá USD/VND
- Chênh lệch lãi suất USD-VND: Trong khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tiếp tục duy trì lãi suất USD ở mức cao và trì hoãn kế hoạch cắt giảm (từ dự kiến tháng 3 sang cuối năm 2025), lãi suất VND trong nước lại được duy trì ở mặt bằng thấp để hỗ trợ tăng trưởng. Từ năm 2022 đến nay, NHNN đã nhiều lần cắt giảm lãi suất điều hành, kéo lãi suất cho vay bình quân xuống chỉ còn hơn 6%/năm, riêng 6 tháng đầu năm 2025 giảm thêm 0,64% so với cuối 2024. Mức chênh lệch này đã làm giảm sức hấp dẫn của việc nắm giữ VND, thúc đẩy dịch chuyển dòng vốn ngắn hạn sang USD, tạo áp lực trực tiếp lên tỷ giá USD/VND.
- Cán cân thương mại: Kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng chậm lại trong khi nhập khẩu tăng mạnh hơn, khiến thặng dư thương mại thu hẹp đáng kể so với các năm trước. Tính chung 8 tháng năm 2025, tổng trị giá xuất, nhập khẩu hàng hóa cả nước đạt 597,93 tỷ USD, tăng 16,3% (tương ứng tăng 83,89 tỷ USD) so cùng kỳ năm trước. Xuất khẩu đạt 305,96 tỷ USD (tăng 14,8%), trong khi nhập khẩu đạt 291,97 tỷ USD (tăng 17,9%). Cán cân thương mại hàng hóa 8 tháng thặng dư 13,99 tỷ USD, giảm so mức thặng dư 18,83 tỷ USD của cùng kỳ năm 2024. Điều này cho thấy nguồn cung ngoại tệ ròng từ thương mại suy giảm đáng kể. Bên cạnh đó, giữa năm 2025, Mỹ áp thuế nhập khẩu 20% lên một số mặt hàng từ Việt Nam (thấp hơn mức 46% dự kiến ban đầu) nhưng rủi ro thuế quan 40% cho hàng “trung chuyển” vẫn khiến doanh nghiệp lo ngại, có xu hướng nắm giữ USD đề phòng rủi ro. Chính sách thương mại này có thể tác động mạnh đến chuỗi cung ứng và dòng vốn, qua đó ảnh hưởng gián tiếp đến tỷ giá.
- Dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) và gián tiếp (FII): Mặc dù Việt Nam tiếp tục thu hút được lượng vốn FDI đáng kể (vốn FDI đăng ký 6 tháng 2025 đạt ~21,5 tỷ USD, tăng hơn 32% so với cùng kỳ năm trước và vốn FDI thực hiện 8 tháng ước ~15,4 tỷ USD, tăng 8,8%), nhưng dòng tiền ròng không hoàn toàn tích cực do hoạt động chuyển lợi nhuận về nước của khu vực FDI. Các doanh nghiệp FDI đã đẩy mạnh việc chuyển lợi nhuận về nước, làm giảm nguồn cung ngoại tệ trong nước. Song song đó, dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII) có xu hướng rút ròng trước chênh lệch lãi suất và triển vọng thị trường. Từ năm 2024 đến nay, khối ngoại liên tục rút vốn khỏi thị trường chứng khoán Việt Nam. Chỉ riêng 6 tháng đầu 2025, nhà đầu tư nước ngoài đã bán ròng khoảng 40.000 tỷ đồng trên sàn chứng khoán trong nước (tương đương khoảng 1,6 tỷ USD), gây ảnh hưởng không nhỏ đến cung cầu ngoại tệ.
- Nhu cầu ngoại tệ trong nước: Nhập khẩu hàng hóa gia tăng (tăng gần 18% trong 6 tháng đầu năm 2025) đồng nghĩa doanh nghiệp phải mua nhiều ngoại tệ hơn để thanh toán, đặc biệt cho các mặt hàng đầu vào như nguyên vật liệu, máy móc và nhiên liệu. Cùng với đó, áp lực trả nợ nước ngoài bao gồm nợ Chính phủ và nợ doanh nghiệp tăng cao trong năm nay. Trong khi đó, việc vay mới bằng ngoại tệ lại chững lại, giải ngân vốn vay nước ngoài giảm, nhưng nhu cầu trả nợ lại tăng trong những tháng đầu năm. Thêm vào đó, Kho bạc Nhà nước đã liên tục chào mua USD từ các ngân hàng thương mại, nhằm tăng dự trữ hoặc phục vụ thanh toán nợ, càng làm hạn chế nguồn cung ngoại tệ trên thị trường.
- Tâm lý thị trường và hành vi đầu cơ USD: Trong giai đoạn tỷ giá tăng nhanh (tháng 8–9/2025), tâm lý găm giữ USD lan rộng trên thị trường tự do. Giá USD chợ đen có thời điểm vượt 27.000 USD/VND (6/9/2025), cao hơn ngân hàng khoảng 500 đồng. Sự chênh lệch này phản ánh tâm lý lo ngại VND còn tiếp tục mất giá, khiến kỳ vọng đầu cơ và tích trữ ngoại tệ tăng mạnh, tạo vòng xoáy khiến tỷ giá nóng hơn. Thêm nữa, các tài sản an toàn như vàng tăng giá mạnh trong năm 2025 cũng gián tiếp tạo áp lực lên tỷ giá, người dân có xu hướng mua vàng và ngoại tệ, từ đó làm giảm nhu cầu nắm giữ VND.
Tác động của tỷ giá USD/VND đến kinh tế Việt Nam
Trong bối cảnh tỷ giá USD/VND duy trì ở mức cao từ đầu năm đến tháng 9/2025, nền kinh tế Việt Nam đang chịu nhiều ảnh hưởng đáng kể.
Đối với kinh tế vĩ mô
- Gánh nặng nợ công và nợ ngoại tệ: Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam hiện có tỷ lệ vay bằng ngoại tệ đáng kể (khoảng 28,7% dư nợ Chính phủ là vay ngoại tệ, chủ yếu USD, JPY, EUR. Năm 2025, nhu cầu mua USD để trả nợ nước ngoài tăng đột biến, chỉ trong 5 tháng đầu năm, Kho bạc Nhà nước đã phải mua vào 1,6 tỷ USD để thanh toán nợ chính phủ, con số này cao hơn cả năm 2023 và bằng 86% lượng mua của cả năm 2024. Điều này cho thấy VND mất giá trực tiếp làm tăng chi tiêu ngân sách cho trả nợ và doanh nghiệp vay USD cũng chịu lỗ chênh lệch tỷ giá. Áp lực trả nợ ngoại tệ từ cả khu vực công và tư nhân chính là một yếu tố nội tại khiến VND suy yếu trong 2025, ngay cả khi đồng USD thế giới giảm giá.
Đối với doanh nghiệp
- Doanh nghiệp xuất khẩu: Từ đầu năm 2025, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu đã ghi nhận đơn hàng cải thiện nhờ tỷ giá thuận lợi. Tuy nhiên, lợi ích này rõ rệt chủ yếu với doanh nghiệp có tỷ lệ nội địa hóa cao. Trong các ngành phải nhập phần lớn nguyên phụ liệu (ví dụ dệt may nhập vải, điện tử nhập linh kiện...), chi phí đầu vào tăng đã bào mòn lợi thế tỷ giá. Do đó, mức độ hưởng lợi của xuất khẩu phụ thuộc vào cả cơ cấu chi phí và phản ứng của thị trường nhập khẩu.
- Doanh nghiệp nhập khẩu: Năm 2025, tỷ giá tăng mạnh thời gian qua đã khiến nhiều doanh nghiệp nhập nguyên liệu gặp khó khăn. Như vậy, tỷ giá biến động mạnh là bài toán khó cho nhà nhập khẩu: nếu không thể chuyển gánh nặng chi phí sang người tiêu dùng, doanh nghiệp buộc phải chấp nhận giảm lãi hoặc thua lỗ tỷ giá.
Đối với thị trường tài chính
- Thị trường chứng khoán: Trong 8 tháng đầu năm 2025, biến động tỷ giá USD/VND đã tác động rõ rệt đến thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt là dòng vốn ngoại. Riêng tháng 8, khối ngoại bán ròng tới 42.210 tỷ đồng trên HOSE, xác lập kỷ lục mới. Lũy kế từ đầu năm, tổng giá trị bán ròng đã lên tới 73.400 tỷ đồng (tương đương hơn 2,8 tỷ USD). Nguyên nhân chính là rủi ro tỷ giá khiến lợi nhuận quy đổi sang USD bị thu hẹp, làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu Việt Nam trong mắt nhà đầu tư ngoại. Dù vậy, bất chấp áp lực rút vốn ngoại, VN-Index vẫn duy trì đà tăng ấn tượng, lũy kế 8 tháng tăng 32,8% lên khoảng 1.682 điểm. Điều này cho thấy dòng tiền nội địa vẫn là động lực chính giữ thị trường tăng trưởng, trong khi tỷ giá tiếp tục là biến số rủi ro quan trọng có thể duy trì áp lực bán ròng của khối ngoại, đặc biệt lên các cổ phiếu vốn hóa lớn, qua đó tạo nguy cơ điều chỉnh cho thị trường trong thời gian tới.
- Thị trường vàng: Vàng thường được coi là “nơi trú ẩn” khi đồng nội tệ mất giá. Do đó, khi VND suy yếu, nhu cầu nắm giữ vàng trong nước tăng lên, đẩy giá vàng nội địa lên cao hơn so với thế giới. Năm 2025 chứng kiến giá vàng miếng SJC trong nước liên tục lập kỷ lục lịch sử. Đến giữa tháng 8/2025, vàng SJC đã chạm mốc 125 triệu đồng/lượng, cao nhất từ trước đến nay. Nguyên nhân giá vàng SJC tăng vọt gồm có: giá vàng quốc tế đi lên, giới đầu tư lo ngại rủi ro địa chính trị, và đặc biệt là đồng VND suy yếu khiến người dân tích trữ vàng nhiều hơn.
Trong kịch bản tỷ giá hạ nhiệt và đồng VND tăng giá so với USD, nền kinh tế Việt Nam sẽ chứng kiến nhiều tác động mang tính tích cực. Chi phí nhập khẩu nguyên liệu, nhiên liệu và máy móc giảm, giúp hạ áp lực lạm phát và giữ CPI trong vùng mục tiêu, đồng thời cải thiện sức mua trong nước. Gánh nặng nợ ngoại tệ của Chính phủ và doanh nghiệp cũng giảm, do chi phí quy đổi nợ sang VND thấp hơn. Tuy nhiên, xuất khẩu sẽ gặp bất lợi khi hàng Việt trở nên đắt đỏ, lợi nhuận quy đổi thấp đi, ảnh hưởng tới sức cạnh tranh, nhất là các ngành nhạy cảm về giá. Ngược lại, doanh nghiệp nhập khẩu được hưởng lợi từ đầu vào rẻ hơn, dễ mở rộng biên lợi nhuận. Trên thị trường tài chính, VND mạnh và ổn định củng cố niềm tin nhà đầu tư, khuyến khích dòng vốn ngoại chảy vào chứng khoán và trái phiếu. Nhìn chung, VND tăng giá giúp kiềm chế lạm phát và nợ công, nhưng cũng thách thức tăng trưởng xuất khẩu.
Chính sách điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Tại Việt Nam, tỷ giá hối đoái của đồng VND được điều hành theo cơ chế thả nổi có quản lý. Điều này có nghĩa là tỷ giá hình thành dựa trên cung – cầu ngoại tệ trên thị trường, nhưng có sự điều tiết của NHNN khi cần thiết. NHNN công bố tỷ giá trung tâm hàng ngày cho USD/VND, và quy định biên độ dao động cho phép ±5% xung quanh tỷ giá trung tâm đó. Cơ chế này giúp tỷ giá linh hoạt theo thị trường nhưng vẫn duy trì sự ổn định tương đối, tránh biến động quá lớn gây bất ổn kinh tế.
NHNN sử dụng đồng bộ nhiều công cụ để điều hành tỷ giá. Trước tiên, NHNN có thể can thiệp trực tiếp bằng cách bán ngoại tệ dự trữ ra thị trường khi cầu ngoại tệ tăng đột biến, hoặc mua vào khi cung ngoại tệ dư thừa, nhằm bình ổn tỷ giá. Trong quá khứ, dự trữ ngoại hối của Việt Nam đã đạt mức cao nhất khoảng 110 tỷ USD vào cuối năm 2021. Tuy nhiên, do áp lực tỷ giá tăng cao trong năm 2022, NHNN đã phải bán ra khoảng 20% lượng dự trữ (tương đương 21 tỷ USD), khiến quy mô dự trữ ngoại hối giảm từ đỉnh trên 109 tỷ USD xuống còn khoảng 89 tỷ USD vào cuối năm 2022.
Bước sang năm 2023, khi tỷ giá hạ nhiệt, NHNN đã mua lại khoảng 6 tỷ USD từ đầu năm đến tháng 5, nâng dự trữ ngoại hối lên mức 93-95 tỷ USD. Tuy nhiên, trong năm 2024, trước áp lực tỷ giá, NHNN đã bán ra thị trường ước tính khoảng 9,5 tỷ USD trong năm 2024, đưa dự trữ ngoại hối về gần 81 tỷ USD.
Sang đầu năm 2025, NHNN tiếp tục can thiệp: theo ước tính của World Bank, chỉ trong quý I/2025 NHNN đã bán thêm khoảng 1 tỷ USD từ quỹ dự trữ, làm dự trữ ngoại hối giảm từ mức 79,2 tỷ USD cuối 2024 xuống còn 78,1 tỷ USD vào tháng 3/2025. Như vậy, hiện nay quy mô dự trữ ngoại hối của Việt Nam đang ở mức dưới 80 tỷ USD – khá thấp so với ngưỡng an toàn thông thường (~3 tháng nhập khẩu).
Bên cạnh việc can thiệp trực tiếp bằng ngoại tệ, NHNN còn sử dụng các công cụ gián tiếp trên thị trường tiền tệ để ổn định tỷ giá. Cụ thể, NHNN điều tiết thanh khoản VND trên thị trường tiền tệ thông qua nghiệp vụ thị trường mở và phát hành tín phiếu NHNN. Chẳng hạn, trong tháng 3/2023, trước tình trạng lãi suất VND xuống mức quá thấp, NHNN đã phát hành tín phiếu kỳ hạn 28 ngày, hút ròng tổng cộng 171 nghìn tỷ đồng khỏi hệ thống ngân hàng. Động thái này thắt chặt bớt lượng tiền đồng lưu thông, qua đó góp phần ổn định tỷ giá USD/VND.
Điểm đáng chú ý trong điều hành nửa cuối 2025 là NHNN chuyển sang bán kỳ ngoại tệ kỳ hạn (forward) thay vì chỉ bán giao giay. Cuối tháng 8/2025, NHNN chào bán USD kỳ hạn 180 ngày với tỷ giá cố định 26.550 USD/VND (ngày 25–26/8), dành cho các ngân hàng có trạng thái ngoại tệ âm. Đặc biệt, hợp đồng cho phép hủy ngang 2–3 lần, giúp ngân hàng linh hoạt hơn.
Ngay sau khi NHNN triển khai công cụ bán USD kỳ hạn, thị trường ghi nhận tín hiệu hạ nhiệt rõ rệt. Giá bán USD tại các ngân hàng thương mại nhanh chóng lùi về dưới 26.500 USD/VND, thấp hơn ngưỡng trần và mức can thiệp 26.550 USD/VND; trong khi đó tỷ giá liên ngân hàng giảm về quanh 26.300 USD/VND. Dù tỷ giá trên thị trường tự do vẫn cao hơn, đà tăng nóng đã được chặn lại. Việc NHNN công bố rõ ràng mức 26.550 USD/VND đã tạo ra một “ngưỡng chặn” cho thị trường, qua đó xóa bỏ kỳ vọng đồng VND sẽ tiếp tục mất giá mạnh và hạn chế tâm lý găm giữ, đầu cơ ngoại tệ. Đặc biệt, cơ chế hủy ngang trong hợp đồng forward mang lại tính linh hoạt: nếu các tháng cuối năm nguồn cung ngoại tệ được cải thiện (nhờ kiều hối, FDI, xuất khẩu và khả năng Fed hạ lãi suất), các ngân hàng có thể hủy hợp đồng đã ký. Nhờ đó, NHNN vừa đáp ứng kịp thời nhu cầu ngoại tệ để ổn định thị trường, vừa có thể bảo toàn dự trữ ngoại hối quốc gia trong kịch bản thuận lợi.
Dự Báo Và Triển Vọng Tỷ Giá USD/VND Cuối Năm 2025
Giá USD dự kiến sẽ hạ nhiệt
Theo Ngân hàng UOB của Singapore, Việt Nam là một trong những đồng tiền suy yếu nhiều nhất trong khu vực giữa bối cảnh các đồng tiền châu Á nhìn chung đang phục hồi trong quý II năm nay. Dự báo Việt Nam sẽ tiếp tục dao động ở vùng giá yếu trong biên độ giao dịch với USD đến hết quý III. Tuy nhiên, từ quý IV trở đi, VND có thể bắt đầu lấy lại đà phục hồi, hòa nhịp cùng xu hướng cải thiện chung của các đồng tiền châu Á khi bất ổn thương mại dần lắng dịu. Ngân hàng UOB cập nhật dự báo tỷ giá USD cho rằng tỷ giá có sẽ ở mức 26.300 đồng/USD trong quý III/2025, 26.100 đồng/USD trong quý IV/2025, 25.900 đồng/USD trong quý I/2026, 25.700 trong quý II/2026. Điều này sẽ tạo ra môi trường thuận lợi hơn để Ngân hàng Nhà nước điều hành linh hoạt, tránh phải can thiệp mạnh như các giai đoạn trước.
Cùng quan điểm, ngân hàng Standard Chartered dự báo USD/VND sẽ ở mức 26.300 cho cả cuối quý III và cuối năm 2025. Chuyên gia của ngân hàng này đánh giá các yếu tố nền tảng của Việt Nam vẫn tích cực (xuất khẩu phục hồi mạnh, thặng dư thương mại duy trì, du lịch và FDI tăng trưởng), giúp tạo điểm tựa cho VND. Nguồn cung USD sẽ dồi dào hơn nhờ kiều hối, chi tiêu của khách du lịch quốc tế bên cạnh triển vọng gia tăng dòng vốn nước ngoài sau khi Việt Nam được nâng hạng thị trường chứng khoán. Thêm vào đó, cao điểm nhập khẩu của các doanh nghiệp trong nước nhằm phục vụ cho hoạt động xuất khẩu tránh thuế đối ứng cũng như cao điểm xuất khẩu trong giai đoạn cuối năm cũng đang dần qua đi.
Triển vọng tỷ giá USD/VND cuối năm 2025 được đánh giá là tương đối ổn định với biên độ biến động nhỏ. Các mức dự báo cụ thể từ các ngân hàng dao động quanh 25.700 – 26.300 USD/VND, phản ánh niềm tin rằng VND sẽ không trượt giá thêm nhiều so với hiện tại. Những yếu tố hỗ trợ cho VND gồm có: Fed nhiều khả năng hạ lãi suất trong tháng tới, thặng dư thương mại của Việt Nam dự kiến vẫn duy trì, FDI và kiều hối tăng, lạm phát trong nước thấp giúp giảm áp lực phải phá giá. Đồng thời, NHNN Việt Nam đã và sẽ tiếp tục điều hành tỷ giá chủ động, linh hoạt, sẵn sàng can thiệp khi cần để bình ổn thị trường ngoại hối.
Tuy nhiên, biến động của tỷ giá USD/VND vẫn cần cảnh giác với các rủi ro tiềm ẩn: Nếu lạm phát toàn cầu tăng trở lại hoặc Fed trì hoãn việc giảm lãi suất, USD có thể mạnh lên ngoài dự kiến; hoặc nếu có biến cố địa chính trị mới, tâm lý thị trường ngoại hối sẽ lại căng thẳng. Tuy nhiên, với nền tảng kinh tế vĩ mô vững và dự trữ ngoại hối hiện ở mức đảm bảo, Việt Nam có đủ nguồn lực để ứng phó với các cú sốc tỷ giá. Do đó, các nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp có thể kỳ vọng một môi trường tỷ giá những tháng cuối 2025 ít biến động lớn, tạo thuận lợi hơn trong lập kế hoạch kinh doanh và đầu tư. Việc theo dõi sát sao các tín hiệu từ Fed và chính sách điều hành của NHNN vẫn rất quan trọng, nhưng bức tranh chung là đồng VND nhiều khả năng sẽ ổn định dần và củng cố niềm tin khi bước sang năm 2026.
Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.

Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.



Bài viết liên quan
Diễn biến tỷ giá USD/VND 9 tháng đầu năm 2025
11/09/25
Chính sách tiền tệ khi lãi suất chạm đáy
05/07/25
Hiểu về lãi suất liên ngân hàng
01/07/25
Thông tư 02: Chính sách "giải cứu" thị trường TPDN
17/04/25
Tại sao $TRUMP Coin khiến cả giới Crypto rúng động
29/01/25
Ý nghĩa của dòng vốn hóa toàn cầu
31/12/24
Tốc độ lưu thông tiền tệ là gì trong nền kinh tế
26/11/24
Fed sắp giảm lãi suất vì thị trường lao động hạ nhiệt?
01/10/24
Diễn biến tỷ giá USD/VND 9 tháng đầu năm 2025
11/09/25
One Big Beautiful Bill của Donald Trump là gì?
23/07/25
Phân tích Mỹ và rủi ro suy thoái trong năm 2025
17/07/25
Trung Quốc kiểm soát đất hiếm ra sao
15/07/25
Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào
13/07/25
Taxi Hàng Không – Tương lai ngành dịch vụ vận tải
09/07/25
Chính sách tiền tệ khi lãi suất chạm đáy
05/07/25
Hiểu về lãi suất liên ngân hàng
01/07/25

