Tititada Academy Logo
Tìm kiếm

Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào

Nội dung

    Điểm nhấn chính:

    - Từ 1955–1990, Nhật Bản đạt tăng trưởng kinh tế ấn tượng nhờ đổi mới công nghệ, tiết kiệm cao và chính sách công nghiệp điều phối hiệu quả, vươn lên thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.

    - Chiến lược dựa vào xuất khẩu, thặng dư thương mại lớn và tài chính hóa quá mức dẫn đến bong bóng tài sản, đặt nền móng cho khủng hoảng kéo dài sau Thỏa ước Plaza.

    Giới thiệu: Bối cảnh "Thần kỳ kinh tế Nhật Bản"

    Sau những tàn phá nặng nề của Thế chiến II, Nhật Bản bắt đầu một hành trình phục hồi và phát triển kinh tế phi thường. Giai đoạn 1955–1970 chứng kiến nền kinh tế tăng trưởng trung bình 10%/năm. Mặc dù có chậm lại trong thập niên tiếp theo, tốc độ tăng trưởng vẫn đạt khoảng 5%. Trong thập niên 1950, GNP tăng gấp 2.5 lần theo giá không đổi và 3.7 lần theo giá hiện hành, với tốc độ tăng trưởng 9.6%/năm. Ngay cả ở đáy chu kỳ kinh doanh, tăng trưởng vẫn đạt 3–4%, phản ánh tiềm năng nội tại mạnh mẽ. Từ 1956–1965, GDP tăng bình quân 8.8%–9.2%/năm, vượt xa Mỹ (hơn 2%) và Tây Đức (khoảng 6%).

    Tăng trưởng bền vững này không chỉ là hiện tượng thống kê mà còn góp phần định hình bản sắc kinh tế hậu chiến Nhật Bản. Ngay cả trong bối cảnh các cú sốc dầu mỏ toàn cầu, Nhật Bản vẫn duy trì đà mở rộng nhờ lợi thế cấu trúc và các chiến lược quốc gia hiệu quả.

    Vào đầu thập niên 1980, Nhật Bản đã khẳng định vị thế là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới về GNP, chỉ sau Hoa Kỳ. Năm 1990, GNP bình quân đầu người đạt 23,801 USD, tăng mạnh so với mức 9,068 USD năm 1980. Hệ thống tài chính Nhật Bản cũng nổi lên như một lực lượng quốc tế: các ngân hàng thống trị ngành tài chính toàn cầu, và Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo trở thành một trong những thị trường lớn nhất thế giới về vốn hóa. Sức mạnh tài chính này mang lại cho Nhật Bản tiếng nói mạnh mẽ hơn trong các diễn đàn quốc tế và khiến quốc gia này được xem là đối trọng ngang hàng trong nhóm G5, đặc biệt qua vai trò trong Thỏa ước Plaza.

    Nền tảng của sự thịnh vượng: Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng

    Đổi mới công nghệ và năng suất vượt trội

    Trong thập niên 1970–1980, Nhật Bản nổi lên như một cường quốc công nghệ nhờ chiến lược phát triển bài bản. Từ 1950 đến 1962, Nhật ký gần 2,000 hợp đồng hợp tác kỹ thuật, chủ yếu với các công ty Mỹ, giúp nhanh chóng thu hẹp khoảng cách công nghệ và đạt vị thế dẫn đầu trong các ngành công nghiệp chủ lực như thép, hóa dầu, điện tử và ô tô. Các nhà máy xây dựng lại sau chiến tranh đều được trang bị công nghệ hiện đại, nâng cao đáng kể hiệu quả sản xuất.

    Sony, Panasonic, Toyota và Honda trở thành biểu tượng quốc tế của chất lượng và sáng tạo. Các sản phẩm như Walkman và công nghệ truyền hình màu đưa Nhật lên vị trí dẫn đầu thị trường điện tử. Sang thập niên 1980, các tập đoàn như NEC và Hitachi thống lĩnh ngành bán dẫn, gây lo ngại cho Mỹ về khả năng mất ưu thế công nghệ.

    Thành công công nghệ của Nhật không đến từ các phát minh đột phá riêng lẻ mà từ quá trình hấp thụ, điều chỉnh và cải tiến công nghệ toàn cầu. Cách tiếp cận này giúp sản phẩm Nhật vừa chất lượng, vừa chi phí hiệu quả, tạo lợi thế cạnh tranh quốc tế. Chính phủ đóng vai trò chủ động trong việc hỗ trợ cấp phép công nghệ và định hướng phát triển, giúp Nhật Bản nhanh chóng vươn lên chuỗi giá trị. Tuy nhiên, thành công này cũng làm bùng phát căng thẳng thương mại, đặc biệt với Mỹ, dẫn đến các cáo buộc phá giá và yêu cầu mở cửa thị trường.

    Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư cao

    Sau chiến tranh, Nhật Bản duy trì tỷ lệ tiết kiệm quốc nội lên đến 18% thu nhập khả dụng, cao gấp đôi Mỹ. Khoản tiết kiệm lớn này trở thành nguồn vốn ổn định, giá rẻ cho đầu tư công nghiệp. Khác với phương Tây, doanh nghiệp Nhật chủ yếu dựa vào tín dụng ngân hàng thay vì phát hành cổ phiếu. Đến 1960, chỉ 10% vốn huy động đến từ cổ phiếu, giảm mạnh so với 68% năm 1935.

    Hệ thống tài chính dựa vào “ngân hàng chính” cho phép doanh nghiệp tiếp cận vốn dồi dào mà không bị áp lực từ cổ đông ngắn hạn. Ngân hàng trung ương cũng hỗ trợ các ngân hàng thương mại thông qua lãi suất thấp, giúp duy trì dòng vốn ổn định. Cơ chế này thúc đẩy tầm nhìn đầu tư dài hạn, tăng khả năng tái đầu tư vào năng lực sản xuất và R&D. Tuy nhiên, khi tăng trưởng công nghiệp chậm lại giữa thập niên 1980, vốn rẻ bắt đầu dịch chuyển sang các kênh đầu cơ như bất động sản và chứng khoán, đặt nền móng cho bong bóng tài sản và “Thập kỷ mất mát”.

    Lực lượng lao động chất lượng cao và keiretsu

    Lao động Nhật Bản sau chiến tranh có trình độ cao, kỷ luật tốt và năng suất tăng nhanh. Trong những năm 1950, năng suất tăng nhanh hơn lương, còn trong thập niên 1960 thì tăng song hành. Điều này cho phép doanh nghiệp mở rộng mà vẫn duy trì lợi nhuận.

    Một yếu tố then chốt là sự hình thành lại của các keiretsu – tập đoàn công nghiệp xoay quanh ngân hàng – thay thế các zaibatsu bị giải thể sau chiến tranh. Keiretsu duy trì quan hệ chặt với MITI và được bảo vệ khỏi thâu tóm nước ngoài thông qua sở hữu cổ phần chéo. Cấu trúc này giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả và hỗ trợ các chiến lược dài hạn, như tối đa hóa thị phần thay vì lợi nhuận ngắn hạn.

    Văn hóa làm việc gắn bó suốt đời, cùng kỳ vọng về năng suất và trung thành, tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới liên tục. Các công ty có thể cập nhật công nghệ và thiết kế sản phẩm nhanh chóng. Chính phủ, đặc biệt là MITI, hỗ trợ mạnh mẽ quá trình này. Tuy nhiên, hệ thống khép kín, khó tiếp cận đối với nhà đầu tư và hàng hóa nước ngoài, đã dẫn tới căng thẳng thương mại – đặc biệt với Mỹ – và trở thành tâm điểm tại Thỏa ước Plaza.

    Vai trò của chính phủ và chính sách công nghiệp

    Chính phủ Nhật Bản, đặc biệt qua MITI, đóng vai trò trung tâm trong điều phối công nghiệp. MITI áp dụng chiến lược “sản xuất nghiêng”, ưu tiên đầu tư vào các ngành cơ bản như thép, than, để làm nền tảng công nghiệp. Cơ quan này còn phân bổ ngoại hối chiến lược, quản lý năng lực sản xuất và định hướng xuất khẩu.

    Chính phủ thúc đẩy tăng trưởng bằng chính sách tiền tệ nới lỏng, cung cấp vốn rẻ, và ưu đãi thuế mạnh mẽ cho các doanh nghiệp mở rộng. Tăng trưởng do nhà nước định hướng được xem là dạng “chủ nghĩa tư bản nhà nước”, nhằm tạo ra các “nhà vô địch quốc gia” với khả năng cạnh tranh toàn cầu. Mô hình này bị phương Tây, nhất là Mỹ, coi là phi thị trường và không công bằng. Nhận thức này đã thúc đẩy các phản ứng thương mại quyết liệt, đỉnh điểm là Thỏa ước Plaza – một dấu mốc phản ánh xung đột giữa mô hình phát triển có điều phối và thương mại tự do toàn cầu.

    Nhật Bản những năm 1970 và đầu 1980: Các chỉ số kinh tế then chốt

    Tăng trưởng GDP và GNP bình quân đầu người

    Trong thập niên 1970–1980, Nhật Bản duy trì mức tăng trưởng GDP bình quân khoảng 5%/năm. GNP của nước này giữ vị trí thứ hai thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ. Đến đầu thập niên 1980, Nhật vươn lên dẫn đầu thế giới về GNP bình quân đầu người, tăng từ 9,068 USD năm 1980 lên 23,801 USD năm 1990.

    GDP bình quân đầu người cũng tăng ổn định, từ 9,668 USD năm 1980 lên gần 11,800 USD năm 1985, tương đương 71.5% so với Mỹ và vượt Đức, Pháp, Anh trong cùng năm. Tăng trưởng này phản ánh sự cải thiện thực sự trong mức sống, không chỉ về sản lượng kinh tế mà còn là sự lan tỏa của sự sung túc tới người dân. GNP bình quân đầu người tăng nhanh trong thập niên 1980 đã thúc đẩy tiêu dùng nội địa, góp phần làm cho nền kinh tế năng động hơn.

    Tuy nhiên, vị thế ngày càng cao này khiến Nhật Bản không còn được xem là quốc gia đang phục hồi, mà là đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Điều này làm gia tăng áp lực từ các đối tác thương mại – đặc biệt Mỹ – về việc mở cửa thị trường và điều chỉnh chính sách.

    Thặng dư thương mại và chiến lược xuất khẩu

    Năm 1965, Nhật bắt đầu có thặng dư thương mại, đánh dấu sự kết thúc thời kỳ nhập siêu kéo dài. Xuất khẩu tăng trưởng trung bình hơn 15%/năm trong thập niên 1960, giúp chuyển từ thâm hụt sang thặng dư 1 tỷ USD năm 1969 và 4.3 tỷ USD năm 1971. Sự gia tăng nhanh chóng này là yếu tố khiến Mỹ phá giá USD và gây áp lực tăng giá đồng yên, dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods.

    Sau các cú sốc dầu mỏ năm 1973 và 1979, thặng dư thương mại phục hồi nhanh, đạt 18.2 tỷ USD năm 1978 và tiếp tục tăng vọt, chạm 82.7 tỷ USD năm 1986. Điều này xuất phát từ xuất khẩu duy trì ổn định trong khi nhập khẩu giảm, cùng với đồng yên yếu giúp tăng tính cạnh tranh giá. Thặng dư thương mại lớn và bền vững là bằng chứng rõ ràng về sức mạnh công nghiệp và chiến lược dựa vào xuất khẩu. Đồng yên định giá thấp khiến hàng hóa Nhật rẻ hơn, từ đó thúc đẩy xuất khẩu mạnh, tích lũy vốn lớn và tái đầu tư vào các ngành mũi nhọn.

    Tuy nhiên, sự mất cân bằng thương mại, đặc biệt với Mỹ, trở thành tâm điểm căng thẳng quốc tế. Thỏa ước Plaza được hình thành để giải quyết vấn đề này, thông qua tăng giá có kiểm soát của đồng yên – một giải pháp điều chỉnh mất cân bằng toàn cầu nhưng cũng gây tác động lớn đến nền kinh tế Nhật Bản sau đó.

    Phát triển các ngành công nghiệp chủ chốt

    Nhật Bản nhanh chóng dẫn đầu toàn cầu trong các ngành như thép, đóng tàu, điện tử, ô tô và bán dẫn. Tập đoàn như Sony, Panasonic, Toyota, Honda thể hiện năng lực vượt trội về công nghệ và chất lượng. Thập niên 1980 chứng kiến sự vươn lên mạnh mẽ của các công ty công nghệ như Nintendo, Canon, Nikon và các nhà sản xuất robot hàng đầu thế giới. Vào thời kỳ đỉnh cao, Nhật chiếm gần 40% thị phần điện tử toàn cầu.

    Thành công không đến từ mở rộng đại trà, mà nhờ chuyên môn hóa sâu vào các lĩnh vực giá trị gia tăng cao. Điều này giúp Nhật đạt lợi thế quy mô, năng lực cải tiến vượt trội và khả năng cạnh tranh toàn cầu. Các ngành mũi nhọn này tạo nền tảng cho thặng dư thương mại khổng lồ và định hình sức mạnh công nghiệp. Tuy nhiên, sự tập trung quá lớn cũng khiến nền kinh tế nhạy cảm với các biến động bên ngoài, đặc biệt là sau khi đồng yên tăng giá mạnh sau Thỏa ước Plaza, làm tổn thương xuất khẩu.

    Sức mạnh tài chính và thị trường vốn

    Đến cuối thập niên 1980, hệ thống tài chính Nhật đạt vị thế toàn cầu. Các ngân hàng Nhật thống trị bảng xếp hạng quốc tế, trong khi Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo chiếm tới 41% tổng vốn hóa thị trường cổ phiếu toàn cầu vào cuối năm 1989. Chỉ số Nikkei 225 tăng gần gấp đôi từ 7,116 điểm (1980) lên hơn 13,000 điểm (1985). Giá đất cũng tăng 5,000% từ 1956–1986, phản ánh xu hướng tăng giá tài sản dài hạn.

    Mặc dù bong bóng tài sản thường gắn với giai đoạn sau Thỏa ước Plaza, các dấu hiệu tài chính hóa đã xuất hiện sớm hơn. Sự bùng nổ của thị trường chứng khoán và bất động sản cho thấy dòng vốn ngày càng rời xa đầu tư sản xuất. Khi lãi suất thấp và vốn dư thừa không còn tìm được nơi đầu tư hiệu quả trong công nghiệp, dòng tiền chuyển sang tài sản đầu cơ, tạo điều kiện cho bong bóng. Sự dịch chuyển cơ cấu này – từ tăng trưởng công nghiệp thực sang tăng trưởng tài sản tài chính – chính là tiền đề cho cuộc khủng hoảng kéo dài sau đó, dù Plaza chỉ đóng vai trò như chất xúc tác cuối cùng.

      Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTuyên bố miễn trừ trách nhiệm

      Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.

      Tititada
      Tải App Ngay
      hoặc truy cập tititada.com

      Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia

      Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.

      Tích lũy

      Lãi suất hấp dẫn lên đến 7.5%

      Tìm hiểu thêm
      Tích lũy

      Cố vấn Robo AI

      Xây dựng danh mục đầu tư cá nhân hóa

      Tìm hiểu thêm
      Cố vấn Robo AI

      Đầu tư chứng khoán

      Với số tiền bất kỳ

      Tìm hiểu thêm
      Đầu tư chứng khoán

      Bài viết liên quan

      Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào

      Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào

      Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào

      13/07/25

      Bảo hiểm hàng không nhìn từ vụ tai nạn Air India

      Bảo hiểm hàng không nhìn từ vụ tai nạn Air India

      Bảo hiểm hàng không nhìn từ vụ tai nạn Air India

      15/06/25

      Cắt giảm tài trợ chuyển tiếp và tác động kinh tế

      Cắt giảm tài trợ chuyển tiếp và tác động kinh tế

      Cắt giảm tài trợ chuyển tiếp và tác động kinh tế

      11/06/25

      Sở hữu nhà ở – Sức bật kinh tế từ cho vay thế chấp

      Sở hữu nhà ở – Sức bật kinh tế từ cho vay thế chấp

      Sở hữu nhà ở – Sức bật kinh tế từ cho vay thế chấp

      09/06/25

      Khai thác đất hiếm xuất hiện thêm bên ngoài Trung Quốc

      Khai thác đất hiếm xuất hiện thêm bên ngoài Trung Quốc

      Khai thác đất hiếm xuất hiện thêm bên ngoài Trung Quốc

      24/05/25

      Công nghiệp bán dẫn Đài Loan bị cuốn vào cuộc chiến thuế quan Mỹ - Trung

      Công nghiệp bán dẫn Đài Loan bị cuốn vào cuộc chiến thuế quan Mỹ - Trung

      Công nghiệp bán dẫn Đài Loan bị cuốn vào cuộc chiến thuế quan Mỹ - Trung

      19/05/25

      Hệ thống an sinh xã hội ở Mỹ

      Hệ thống an sinh xã hội ở Mỹ

      Hệ thống an sinh xã hội ở Mỹ

      25/04/25

      Đổi mới ngành năng lượng Việt Nam

      Đổi mới ngành năng lượng Việt Nam

      Đổi mới ngành năng lượng Việt Nam

      21/04/25

      Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào

      Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào

      Thỏa ước Plaza (kỳ 1): Nhật Bản từng giàu có như thế nào

      13/07/25

      Taxi Hàng Không – Tương lai ngành dịch vụ vận tải

      Taxi Hàng Không – Tương lai ngành dịch vụ vận tải

      Taxi Hàng Không – Tương lai ngành dịch vụ vận tải

      09/07/25

      Chính sách tiền tệ khi lãi suất chạm đáy

      Chính sách tiền tệ khi lãi suất chạm đáy

      Chính sách tiền tệ khi lãi suất chạm đáy

      05/07/25

      Hiểu về lãi suất liên ngân hàng

      Hiểu về lãi suất liên ngân hàng

      Hiểu về lãi suất liên ngân hàng

      01/07/25

      Đổi mới ngành năng lượng

      Đổi mới ngành năng lượng

      Đổi mới ngành năng lượng

      27/06/25

      Đội tàu bóng tối ảnh hưởng như thế nào đến ngành vận tải biển?

      Đội tàu bóng tối ảnh hưởng như thế nào đến ngành vận tải biển?

      Đội tàu bóng tối ảnh hưởng như thế nào đến ngành vận tải biển?

      23/06/25

      Khơi thông vốn tư nhân: Động lực tăng trưởng mới

      Khơi thông vốn tư nhân: Động lực tăng trưởng mới

      Khơi thông vốn tư nhân: Động lực tăng trưởng mới

      17/06/25

      Bảo hiểm hàng không nhìn từ vụ tai nạn Air India

      Bảo hiểm hàng không nhìn từ vụ tai nạn Air India

      Bảo hiểm hàng không nhìn từ vụ tai nạn Air India

      15/06/25