Điểm nhấn chính
- Ngày 12/06/2025, Quốc hội sẽ chính thức thông qua nghị quyết sáp nhập, giảm số lượng tỉnh thành còn 34. Nghị quyết có hiệu lực ngay lập tức, sớm hơn dự kiến ban đầu là ngày 01/07.
- Việc tinh gọn bộ máy nhà nước và nâng cấp quản trị hành chính đang được coi là đòn bẩy để thúc đẩy phát triển vùng, giảm chồng chéo đầu tư công và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Bối Cảnh
Trong bối cảnh cải cách hành chính sâu rộng, chủ trương sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh đang bước vào giai đoạn then chốt khi Quốc hội dự kiến thông qua nghị quyết ngay trong ngày 12/06/2025. Việc giảm từ 63 xuống còn 34 tỉnh, thành không chỉ là một thay đổi về địa giới hành chính mà là bước đi có ảnh hưởng sâu rộng tới cấu trúc kinh tế quốc gia, năng lực đầu tư vùng và hiệu quả của hệ thống công quyền. Tuy nhiên, thành công hay thất bại của quá trình này phụ thuộc lớn vào tư duy thiết kế chính sách, cách thức thực hiện và mức độ đồng thuận xã hội.
Động cơ chính sách đằng sau làn sóng sáp nhập
Theo Bộ Nội vụ (2023), có tới 20 tỉnh tại Việt Nam hiện không đạt tiêu chí tối thiểu về quy mô dân số hoặc diện tích theo Nghị quyết 1211/2016/UBTVQH13. Những địa phương này thường có dân số dưới 1 triệu người và quy mô kinh tế nhỏ, không đủ nguồn lực duy trì hệ thống hành chính độc lập. Chi phí vận hành bộ máy hành chính ở các tỉnh quy mô nhỏ được ước tính chiếm đến 25–30% tổng chi ngân sách địa phương, trong khi hiệu suất phục vụ người dân lại thấp (World Bank, 2022). Mô hình tỉnh – thành phố tự chủ quy mô lớn như TP. Hà Nội hay Đà Nẵng cho thấy khả năng tập trung nguồn lực, điều phối đầu tư và cung cấp dịch vụ công hiệu quả hơn.
Góc nhìn chuyên gia và kinh nghiệm quốc tế
Các nhà phân tích trong và ngoài nước nhấn mạnh rằng việc sáp nhập tỉnh không nên chỉ dừng ở góc nhìn thuần túy về "giảm số lượng đơn vị hành chính", mà cần được đặt trong tổng thể chiến lược phát triển vùng, tối ưu hóa chi tiêu công và nâng cao hiệu quả quản trị nhà nước. Theo chuyên gia Edmund Malesky (Đại học Duke), dữ liệu từ Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) có thể trở thành công cụ quan trọng để giám sát hiệu quả của quá trình sáp nhập – đặc biệt ở các tiêu chí như mức độ minh bạch, thời gian cấp phép đầu tư và tính thân thiện với doanh nghiệp. Trong khi đó, báo cáo của Lexology (2024) cũng cảnh báo rằng nếu không có cải cách thể chế đồng bộ đi kèm, việc sáp nhập có thể tạo ra các rủi ro pháp lý, xáo trộn hành chính và làm chậm dòng vốn đầu tư trong giai đoạn chuyển tiếp.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quốc gia đi trước như Nhật Bản, Đan Mạch và Trung Quốc đều không chỉ "gộp lại cho gọn", mà đã thiết kế các cơ chế đảm bảo hiệu lực thể chế, tài khóa và quản trị sau sáp nhập.
Nhật Bản
Tại Nhật Bản, chương trình Heisei no Daigappei (Đại Cải cách thời Heisei, 1999–2006) diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế trì trệ kéo dài suốt "thập kỷ mất mát", buộc chính phủ phải tái cấu trúc hệ thống hành chính để cắt giảm chi tiêu thường xuyên. Hơn 3,200 xã đã được hợp nhất còn khoảng 1,700 đơn vị hành chính. Đáng chú ý, chính phủ trung ương ban hành các gói tài chính khuyến khích (financial incentive packages), cho phép các địa phương sau sáp nhập được nhận thêm ngân sách hỗ trợ và ưu đãi vay vốn trong 10 năm. Cơ chế giám sát đi kèm từ Bộ Nội vụ Nhật Bản cũng giúp đảm bảo rằng các địa phương hợp nhất vẫn duy trì được các dịch vụ công thiết yếu, đồng thời nâng cao năng lực quy hoạch vùng.
Đan Mạch
Tại Đan Mạch, cải cách năm 2007 diễn ra dưới bối cảnh áp lực già hóa dân số và nhu cầu hiện đại hóa dịch vụ công. Số lượng đơn vị hành chính cấp địa phương giảm mạnh từ 271 xuống còn 98, đi kèm là sự chuyển giao nhiều thẩm quyền từ cấp huyện lên vùng (region), đặc biệt trong lĩnh vực y tế và giáo dục. Để đảm bảo hiệu quả sau hợp nhất, quốc hội Đan Mạch ban hành Luật Tài chính địa phương mới, quy định chặt chẽ tỷ lệ nợ công và cơ chế phân bổ ngân sách theo hiệu suất đầu ra (output-based budgeting), khuyến khích các đơn vị sau sáp nhập hoạt động hiệu quả hơn.
Trung Quốc
Tại Trung Quốc, quá trình sáp nhập không mang tính đồng loạt mà được gắn chặt với chiến lược phát triển vùng đô thị hóa quy mô lớn. Các huyện ngoại ô được hợp nhất vào các thành phố lớn như Thâm Quyến, Quảng Châu hay Thượng Hải – những "siêu đô thị vùng" này trở thành đầu tàu tăng trưởng nhờ khả năng thu hút FDI, tập trung công nghiệp và phát triển cơ sở hạ tầng. Trung ương Trung Quốc duy trì vai trò điều phối qua các quy hoạch phát triển vùng cấp quốc gia, đồng thời kiểm soát chặt dòng tín dụng đầu tư công để tránh đầu tư tràn lan sau hợp nhất.
Từ các ví dụ trên, có thể thấy sáp nhập chỉ là phần nổi của tảng băng thể chế. Để đảm bảo hiệu quả dài hạn, các nước thành công đều thực hiện đồng thời 3 điều kiện: (1) có chiến lược phát triển vùng rõ ràng, (2) thiết kế lại cơ chế tài khóa và phân quyền phù hợp, (3) duy trì hệ thống giám sát chất lượng quản trị thông qua chỉ số hoặc luật định. Đây chính là bài học thiết thực cho Việt Nam nếu muốn hướng tới một mô hình quản trị hiệu quả, tinh gọn nhưng không làm giảm chất lượng dịch vụ công và năng lực cạnh tranh địa phương.
Tác động kinh tế: Cơ hội và thách thức
Một trong những động lực quan trọng nhất thúc đẩy việc sáp nhập đơn vị hành chính là khả năng tiết giảm chi phí vận hành bộ máy nhà nước. Theo báo cáo của OECD (2021), các quốc gia từng thực hiện sáp nhập quy mô lớn như Nhật Bản hay Đan Mạch đều ghi nhận mức tiết kiệm trung bình từ 10–15% chi phí hành chính thường xuyên, chủ yếu đến từ việc cắt giảm biên chế trung gian, hợp nhất trụ sở, tinh giản các cơ quan chuyên môn trùng lặp. Chẳng hạn, trong chương trình Heisei no Daigappei của Nhật, hơn 1,500 thị trấn nhỏ được hợp nhất giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách địa phương dành cho bộ máy hành chính cấp xã.
Ngoài ra, việc tăng quy mô địa giới hành chính sau sáp nhập cũng mang lại lợi thế rõ rệt trong quy hoạch vùng và thu hút đầu tư công quy mô lớn. Ví dụ, khi các đơn vị hành chính nhỏ được hợp nhất thành một thực thể lớn hơn, việc bố trí các dự án hạ tầng như đường cao tốc, khu công nghiệp liên vùng, hay bệnh viện tuyến vùng trở nên khả thi hơn về mặt kỹ thuật và pháp lý, nhờ hạn chế được xung đột lợi ích địa phương. Trường hợp hợp nhất các huyện ngoại thành vào Thượng Hải và Quảng Châu ở Trung Quốc đã cho phép hai siêu đô thị này triển khai quy hoạch tích hợp và thu hút vốn FDI quy mô hàng tỷ USD vào các khu công nghệ cao nhờ khả năng ra quyết định tập trung và quy mô hành chính đủ lớn.
Tuy nhiên, sáp nhập hành chính cũng không phải là một quá trình ít tốn kém. Chi phí chuyển đổi bao gồm việc điều chỉnh hệ thống pháp lý (như thay đổi tên gọi trong sổ đỏ, mã địa lý hành chính), tái bố trí nhân sự hành chính, và đồng bộ cơ sở dữ liệu quản lý – đặc biệt với các hệ thống như y tế, giáo dục, bảo hiểm xã hội. Báo Fulcrum (2025) lưu ý rằng nếu quá trình chuyển đổi này không đi kèm truyền thông công khai minh bạch và chính sách hỗ trợ thích đáng, có thể gây ra tâm lý hoang mang trong dân cư và làm giảm niềm tin của nhà đầu tư trong ngắn hạn.
Về mặt xã hội, việc giải thể các tỉnh thành có thể gây tổn thương đến bản sắc địa phương và lòng tự hào vùng miền – vốn là những yếu tố có sức ảnh hưởng mạnh đến sự ổn định chính trị – xã hội. Theo Vietnamnet, phản ứng của người dân tại các tỉnh bị giải thể thường tiêu cực, đặc biệt khi tên tỉnh bị xóa bỏ hoàn toàn, làm mất đi biểu tượng văn hóa gắn liền với lịch sử phát triển vùng. Một khảo sát trực tuyến do Decision Lab thực hiện trên nền tảng LinkedIn (2024) cho thấy 36% người được hỏi phản đối sáp nhập nếu chính phủ không công bố kế hoạch rõ ràng về phân bổ đầu tư và chính sách bảo tồn di sản văn hóa sau hợp nhất
Khuyến nghị chính sách
Để quá trình sáp nhập phát huy hiệu quả, Chính phủ cần thực hiện đồng bộ các bước: (1) xây dựng lộ trình ba giai đoạn với sự tham gia của địa phương, (2) bảo đảm rằng toàn bộ giấy tờ pháp lý, sổ đỏ, CMND… của người dân và doanh nghiệp vẫn giữ nguyên hiệu lực, (3) đẩy nhanh chuyển đổi số để giảm thiểu tiếp xúc hành chính, tăng tính minh bạch, và (4) thiết lập cơ chế phản hồi công khai để theo dõi tác động thực tế và điều chỉnh chính sách.
Kết luận
Sáp nhập
tỉnh thành là một bước cải cách hành chính quan trọng, mang theo cả kỳ vọng và
thách thức. Nếu chỉ chạy theo số lượng đơn vị hành chính giảm mà thiếu nền tảng
chính sách vùng, đồng thuận xã hội và thể chế hỗ trợ, quá trình này dễ rơi vào
hình thức. Tuy nhiên, nếu được thực hiện bài bản, có chiến lược truyền thông rõ
ràng và cam kết minh bạch từ trung ương tới địa phương, sáp nhập có thể trở
thành cú hích cải cách, giúp nâng cao hiệu quả đầu tư công, năng lực điều hành
và vị thế cạnh tranh của Việt Nam trong khu vực và quốc tế.

Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.

Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.



Bài viết liên quan
Việt Nam 34 Tỉnh: Cải Cách và Tăng Trưởng
13/06/25
Cắt giảm tài trợ chuyển tiếp và tác động kinh tế
11/06/25
Sở hữu nhà ở – Sức bật kinh tế từ cho vay thế chấp
09/06/25
Bỏ thuế khoán: cơ hội minh bạch và thách thức
07/06/25
Trung Quốc hướng đến tự chủ trong sản xuất công nghệ bán dẫn
05/06/25
Khi Trung Quốc ngừng mua thiết bị của ASML
03/06/25
Ảnh hưởng từ thuế quan đến ngành logistics của Mỹ
01/06/25
Cập nhật ngành cảng biển Việt Nam khi các liên minh hãng tàu tái cấu trúc
29/05/25
Việt Nam 34 Tỉnh: Cải Cách và Tăng Trưởng
13/06/25
Bỏ thuế khoán: cơ hội minh bạch và thách thức
07/06/25
Khi Trung Quốc ngừng mua thiết bị của ASML
03/06/25
Cập nhật ngành cảng biển Việt Nam khi các liên minh hãng tàu tái cấu trúc
29/05/25
PPP Tại Việt Nam: Cơ Hội và Thách Thức
20/05/25
Xuất khẩu kỷ lục, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu gạo
15/04/25
Liệu kinh tế Trung Quốc năm 2025 có thoát khỏi trì trệ?
20/01/25
Vấn đề đầu tư công tại Việt Nam
02/01/25