Quỹ dự phòng (Reserve fund) là một khoản quỹ tài chính được trích lập từ lợi nhuận hoặc nguồn thu của một tổ chức nhằm mục đích đối phó với các rủi ro không lường trước, duy trì ổn định tài chính, hoặc đáp ứng nghĩa vụ trong những tình huống đặc biệt. Việc trích lập quỹ dự phòng không chỉ thể hiện sự thận trọng trong quản trị tài chính, mà còn là yêu cầu bắt buộc trong nhiều mô hình doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, bảo hiểm và doanh nghiệp nhà nước.
Tại Việt Nam, việc trích
lập và sử dụng các quỹ dự phòng được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật
như Luật Doanh nghiệp, Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), và các thông tư hướng
dẫn của Bộ Tài chính. Đối với doanh nghiệp nhà
nước và công ty cổ phần có vốn nhà nước, việc phân phối lợi nhuận sau thuế phải
tuân theo quy định tại Nghị định 93/2017/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn có liên
quan.
Theo đó, sau khi thực hiện nghĩa vụ thuế và bù đắp lỗ (nếu có), phần lợi nhuận còn lại sẽ được trích lập vào các quỹ sau, với tỷ lệ cụ thể như sau:
1. Quỹ dự phòng tài chính: Trích tối thiểu 10% LNST. Khi mức quỹ đạt tối đa bằng 25% vốn điều lệ, doanh nghiệp được tạm dừng trích.
2. Quỹ đầu tư phát triển: Trích tối thiểu 5–30% LNST, tùy theo đặc thù hoạt động và kế hoạch phát triển. Đây là quỹ quan trọng để tái đầu tư vào tài sản cố định, mở rộng sản xuất hoặc góp vốn vào các dự án mới.
3. Quỹ khen thưởng, phúc lợi: Có thể trích tối đa 25% LNST. Trong đó, quỹ khen thưởng không quá 15%, còn lại là quỹ phúc lợi. Quỹ này được sử dụng để chi thưởng cho người lao động, đầu tư nâng cấp điều kiện làm việc và đời sống tinh thần nội bộ.
4. Quỹ thưởng ban điều hành (đối với một số doanh nghiệp có chính sách riêng): Có thể được trích nhưng thường bị giới hạn dưới 5% LNST, và cần được Hội đồng cổ đông hoặc cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Các doanh nghiệp lớn, có
quản trị minh bạch như FPT, Vinamilk, VNM, PV GAS thường duy trì tỷ lệ trích lập
ổn định cho quỹ đầu tư phát triển từ 10–20%, nhằm phục vụ mục tiêu tăng trưởng
dài hạn.
Trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, ngoài trích lập dự phòng rủi ro tín dụng theo tỷ lệ nợ xấu và phân loại nợ, các ngân hàng cũng thường trích một phần nhỏ (~5–10%) từ lợi nhuận sau thuế cho quỹ đầu tư phát triển và quỹ dự phòng tài chính để tăng cường năng lực vốn tự có, hỗ trợ việc mở rộng quy mô tín dụng và đầu tư công nghệ.
Trong ngành xây dựng, các doanh nghiệp như Coteccons hay Hòa Bình Corp đều trích lập dự phòng bảo hành công trình theo tỷ lệ phần trăm giá trị hợp đồng, nhằm đảm bảo nghĩa vụ bảo hành sau thi công.

Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.



Bài viết liên quan
Doanh nghiệp Nhà nước
05/05/25
Cổ phiếu ESOP
05/05/25
Thu nhập toàn diện khác
05/05/25
Quỹ dự phòng
05/05/25
Quản trị lợi nhuận
04/05/25
Nhồi kênh phân phố
04/05/25
Trí tuệ nhân tạo sinh tạo
27/04/25
Deepfake
27/04/25
Mạng 5G
27/04/25
Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm
26/04/25
Suy thoái kỹ thuật
26/04/25
Thiên lệch sống sót
26/04/25
Career cushioning
26/04/25
An ninh mạng
26/04/25
Tỉ lệ bao phủ nợ xấu
26/04/25
Chính trị văn phòng
26/04/25
Điện toán đám mây
26/04/25
Sự linh hoạt tổ chức
26/04/25
Ảo tưởng thị phần
22/04/25
Áp dụng IFRS - IFRS Adoption
22/04/25
Ảnh hưởng đòn bẩy tài chính
22/04/25
Áp lực thoái vốn
22/04/25
Áp trần vốn vay
22/04/25
Ảnh hưởng kế toán
22/04/25