Điểm nhấn chính:
- Sau hơn 23 năm hoạt động, từ một thị trường non trẻ, thị trường chứng khoán Việt Nam nay đã phát triển cả về quy mô lẫn chất lượng, là kênh huy động vốn quan trọng cho nền kinh tế.
- Hiện, TTCK Việt Nam đang hoạt động dưới bộ Luật Chứng khoán năm 2019, sửa đổi dựa trên Luật Chứng khoán 2006.
Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam
1. Thị trường chứng khoán là gì?
Thị trường chứng khoán là nơi mua bán, chuyển nhượng, trao đổi các loại chứng khoán nhằm mục đích kiếm lời. Thị trường chứng khoán cung cấp cho doanh nghiệp nguồn tài trợ vốn trọng yếu để mở rộng hoạt động kinh doanh và đầu tư. Đây cũng là một kênh quan trọng để các nhà đầu tư có thể đầu tư và kiếm lợi nhuận từ các hoạt động giao dịch trên thị trường chứng khoán. Nhà đầu tư nên có đầy đủ kiến thức chơi chứng khoán để tránh rủi ro đầu tư.
Thị trường chứng khoán Việt Nam được mở đầu bằng việc thành lập Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam (SSC) vào ngày 28/11/1996 theo Nghị định số 75/CP. Hai năm sau đó, TTCK Việt Nam chính thức được khai sinh khi Nghị định số 48/CP của Chính phủ được ký vào ngày 11/07/1998. Ngay trong ngày hôm đó, Chính phủ cũng ký quyết định thành lập Trung tâm Giao dịch Chứng khoán tại TP.HCM và Hà Nội.
Phiên giao dịch đầu tiên được thực hiện vào ngày 28/07/2000 tại Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM với hai mã cổ phiếu REE và SAM.
Tính đến hết tháng 10/2023, số lượng tài khoản chứng khoán tại Việt Nam đạt 7.45 triệu tài khoản so với con số vỏn vẹn 3,000 tài khoản vào cuối năm 2000, số tài khoản của nhà đầu tư cá nhân trong nước chiếm tỷ trọng lớn nhất với hơn 7.38 triệu tài khoản.
Thị trường chứng khoán Việt Nam là một thị trường phát triển nhanh chóng trong khu vực Đông Nam Á, thu hút được nhiều sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước nhờ vào tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng của Việt Nam.
2. Cơ quan quản lý
Tại Việt Nam, Bộ Tài chính là cơ quan quản lý cao nhất của thị trường chứng khoán Việt Nam. Tiếp đến là Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) - cơ quan này hoạt động trực thuộc Bộ Tài chính và chịu trách nhiệm điều tiết và phát triển thị trường. Cuối cùng là hai cơ quan chuyên môn gồm Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), đây là nơi vận hành mọi hoạt động của thị trường, cho phép người bán và người mua giao dịch với nhau. Ngoài ra, SGDCK sẽ đề ra các quy định và thay đổi phù hợp nhằm phát triển thị trường. Bên cạnh đó, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán (VSD) có vai trò là nơi lưu trữ các thông tin về chứng khoán.
3. Các sàn giao dịch chứng khoán tại thị trường chứng khoán Việt Nam
Hiện nay, thị trường chứng khoán Việt Nam có 4 sàn giao dịch lớn bao gồm sàn HOSE, sàn HNX, sàn UPCOM và sàn OTC:
Sàn HOSE, hay sàn GDCK TP.HCM, là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất tại Việt Nam, đa số các công ty và doanh nghiệp lớn đều niêm yết cổ phiếu ở sàn này. Chỉ số này được gọi là VN-Index – là chỉ số chứng khoán tham chiếu chung của tất cả các công ty niêm yết ở Việt Nam.
Sàn HNX là nơi mà các chứng khoán, cổ phiếu của công ty đại chúng niêm yết do Sở GDCK Hà Nội tổ chức và quản lý. Cũng giống như sàn HOSE, HNX cũng có chỉ số thị trường chứng khoán cho riêng mình, được gọi là HNX-Index. HNX là sàn giao dịch chịu trách nhiệm chính trong việc vận hành và quản lý giao dịch chứng khoán của cả đất nước, là bộ mặt và tiếng nói của Bộ Tài Chính, là đơn vị đóng góp rất lớn và nền kinh tế Việt Nam.
Sàn UPCOM (Unlissted Public Company Market) là thị trường của những công ty đại chúng chưa đủ điều kiện niêm yết tại hai sàn lớn là HOSE và HNX. Hiện nay, sàn UPCOM đang cho phép tiến hành giao dịch các loại tài sản là cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ theo hai hình thức khớp lệnh là thỏa thuận và liên tục. Sàn UPCOM chịu sự quản lý trực tiếp bởi Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Do đó nhà đầu tư tham gia sàn UPCOM sẽ được bảo vệ quyền lợi cũng như đảm bảo về sự minh bạch, thông tin rõ ràng, hạn chế rủi ro, mang lại sự an toàn và uy tín cho người tham gia.
Sàn OTC là một loại sàn hoạt động theo hình thức phi tập trung, giá cả giao dịch được thực hiện dựa trên phương châm “thuận mua, vừa bán”. Ví dụ, mức giá của một mã cổ phiếu nào đó sẽ do người bán và người mua thỏa thuận và trao đổi với nhau để đạt được mức giá hợp lý cho cả hai bên. Tuy nhiên, bởi giá cả được ấn định bởi người mua và người bán ban đầu, nên nó khó có thể phù hợp với những người mua/người bán tiếp theo, và nhà đầu tư phải tự mình tìm người mua/người bán có nhu cầu và chấp nhập mức giá đó. Chính vì thế mà tính thanh khoản ở sàn OTC được xem là khá thấp so với các sàn còn lại. Về tính minh bạch, thị trường OTC hiện nay vẫn đang nằm trong sự quản lý và kiểm soát của Chính phủ, áp dụng theo mọi Luật Chứng khoán của Việt Nam.
4. Luât Chứng khoán Việt Nam
Tại Việt Nam, Luật Chứng khoán được Quốc hội ban hành và chính thức có hiệu lực từ đầu năm 2007, nay đã được cải thiện những bất cập, xung đột với các văn bản pháp lý khác. Hiện, TTCK Việt Nam được hoạt động dựa trên Luật Chứng khoán 2019 (sửa đổi dựa trên Luật Chứng khoán 2006), có hiệu lực vào đầu năm 2021. Về tổng thể, Luật Chứng khoán 2019 bao gồm 10 chương và 135 Điều, quy định về các hoạt động chứng khoán và thị trường chứng khoán; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực chứng khoán; tổ chức thị trường chứng khoán; quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán.
Đối tượng áp dụng của Luật gồm: các tổ chức, cá nhân Việt Nam và tổ chức, cá nhân nước ngoài tham gia đầu tư chứng khoán tại việt nam và hoạt động trên thị trường chứng khoán Việt Nam; cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán; cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến hoạt động về chứng khoán và thị trường chứng khoán.
Chứng khoán là gì?
Một trong các bước cơ bản đầu tư chứng khoán là phải hiểu chứng khoán là gì. Chứng khoán được giao dịch trên thị trường chứng khoán là một loại hàng hóa đặc biệt, bao gồm nhiều loại khác nhau. Dựa theo thời gian lưu hành, chứng khoán được chia thành chứng khoán ngắn hạn và chứng khoán dài hạn. Các chứng khoán ngắn hạn thường được mua bán trên thị trường tiền tệ. Các chứng khoán dài hạn như cổ phiếu, trái phiếu thường được phát hành và mua bán trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Các loại chứng khoán phổ biến bao gồm:
Cổ phiếu là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, là bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó.
Trái phiếu là một công cụ giúp doanh nghiệp huy động vốn thông qua nợ vay. Theo đó, doanh nghiệp phát hành phải trả cho nhà đầu tư một khoản tiền với một lãi suất cố định trong một thời gian xác định.
Chứng khoán phái sinh là một hợp đồng tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở, như cổ phiếu, trái phiếu, lãi suất, tỷ giá hối đoái hay chỉ số thị trường. Phái sinh được xem là công cụ dùng để bảo vệ trước những thay đổi về giá trị của tài sản cơ sở đó. Các công cụ phái sinh phổ biến bao gồm các hợp đồng tương lai, kỳ hạn, quyền chọn và hoán đổi.
Chứng chỉ quỹ là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của một nhà đầu tư đối với phần vốn góp của họ trong quỹ đại chúng. Trong đó, quỹ đại chúng được thiết lập từ vốn góp ban đầu của các nhà đầu tư, và kiếm lợi nhuận từ việc đa dạng hóa danh mục đầu tư vào chứng khoán hay các loại tài sản đầu tư khác.
Chứng quyền là một công cụ phái sinh cung cấp quyền, mà không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một chứng khoán ở một mức giá nhất định trước ngày hết hạn. Chứng quyền cung cấp quyền mua một chứng khoán được gọi là chứng quyền mua; còn chứng quyền cung cấp quyền bán một chứng khoán được gọi là chứng quyền bán.
Cơ cấu của thị trường chứng khoán Việt Nam
Căn cứ vào sự lưu chuyển các nguồn vốn, thị trường chứng khoán được chia thành 2 loại, đó là thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.
Thị trường sơ cấp còn được gọi là thị trường phát hành, đây là nơi mua bán các loại chứng khoán mới phát hành, vì thế, tiền mà nhà đầu tư thực hiện mua bán chứng khoán sẽ được chuyển giao trực tiếp cho nhà phát hành. Tại đây, giá chứng khoán sẽ do tổ chức phát hành quyết định. Những chủ thể tham gia thị trường sơ cấp thường là kho bạc, ngân hàng nhà nước, công ty phát hành, tập đoàn bảo lãnh phát hành,…
Thị trường thứ cấp là thị trường giao dịch các chứng khoán đã được phát hành trên thị trường sơ cấp. Tại đây, việc mua bán sẽ được thực hiện giữa các nhà đầu tư tham gia thị trường. Chính vì thế, sẽ không có tiền mới được sinh ra mà chỉ là thay đổi quyền sở hữu cổ phiếu giữa người mua và người bán. Đây cũng là nơi mà các cá nhân đượ tự do mua bán chứng khoán, và giá cả sẽ do cung và cầu thị trường quyết định.
Thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp có mối quan hệ nội tại; trong đó thị trường sơ cấp là cơ sở, là tiền đề, còn thị trường thứ cấp là động lực. Không có thị trường sơ cấp thì không có chứng khoán để lưu thông trên thị trường thứ cấp, nếu không có thị trường thứ cấp thì thị trường sơ cấp khó có thể hoạt động thuận lợi.
Chức năng của thị trường chứng khoán
1. Huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế
Thị trường chứng khoán là nơi các doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu và trái phiếu để huy động nguồn vốn nhàn rỗi hay có nhu cầu đầu tư từ các nhà đầu tư, giúp doanh nghiệp có nguồn lực tài chính để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình. Không chỉ doanh nghiệp, Chính phủ và các chính quyền địa phương cũng có thể huy động vốn để sử dụng cho các mục đích đầu tư và phát triển hạ tầng kinh tế, đáp ứng nhu cầu chung của xã hội thông qua TTCK.
2. Tạo môi trường đầu tư cho công chúng
Thị trường chứng khoán mở ra cơ hộiđầu tư chứng khoán tại việt nam lành mạnh cho công chúng cũng như tham gia vào sự phát triển của doanh nghiệp thông qua các sản phẩm đầu tư đa dạng với mức độ rủi ro, thời hạn, giá thành được thiết kế phù hợp với mọi nhà đầu tư tham gia thị trường.
3. Tạo tính thanh khoản cho các chứng khoán
Tham gia đầu tư chứng khoán tại việt nam, nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi tài sản chứng khoán thành tiền mặt trong trường hợp cần thiết hoặc ngược lại. Đây thể hiện tính thanh khoản cao mà chỉ thị trường chứng khoán có được. TTCK càng năng động thì tính thanh khoản, sự linh hoạt và an toàn vốn đầu tư được đảm bảo càng cao.
4. Đánh giá hoạt động của doanh nghiệp
Khi được niêm yết trên sàn, các công ty luôn phải tuân thủ hoạt động công bố thông tin một cách minh bạch. Vì thế, thông qua TTCK, hoạt động của các doanh nghiệp được phản ánh một cách chính xác và đẩy đủ. Giá cổ phiếu sẽ là phương tiện phản ánh mức độ quan tâm và đánh giá của thị trường về hiệu suất hoạt động của một doanh nghiệp. Việc theo dõi giá cổ phiếu và các chỉ số khác trên thị trường chứng khoán giúp nhà đầu tư có thể đánh giá và so sánh hiệu suất hoạt động giữa các doanh nghiệp với nhau.
5. Tạo môi trường để Chính phủ thực hiện các chính sách vĩ mô
Các chỉ số trên thị trường chứng khoán thường phản ánh một cách nhạy bén và chính xác động thái của nền kinh tế. Sự tăng giảm của giá cổ phiếu không chỉ thể hiện sự mở rộng hay thu hẹp của đầu tư mà còn là dấu hiệu quan trọng về sức khỏe của nền kinh tế. Từ đó, Chính phủ có thể điều hành chính sách tiền tệ nhằm giảm tiêu cực cho nền kinh tế, chẳng hạn điều phối cung tiền thông qua hoạt động mua bán trái phiếu Chính phủ.
Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.
Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.