Điểm nhấn chính:
- Hệ thống CAMELS là mô hình dùng để đánh giá sức khỏe của các tổ chức tài chính, dựa trên 6 yếu tố cơ bản.
- Hệ thống này có nhiều ưu điểm giúp khách hàng, đối tác có để đánh giá một tổ chức tài chính mình đang đồng hành, tuy nhiên cũng có không ít khuyết điểm.
Để đảm bảo hoạt động lành mạnh, vững chắc và ổn định, các ngân hàng phải được phân tích và đánh giá theo một bộ nguyên tắc vận hành hợp lý và loại bỏ các lỗ hổng tiềm ẩn. Theo cách này, một trong những phương pháp phổ biến nhất được thể hiện bằng hệ thống CAMELS.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về hệ thống CAMELS và các yếu tố cốt lõi có thể dựa vào để đánh giá sức khỏe một tổ chức tài chính.
Hệ thống CAMELS là gì?
Hệ thống CAMELS được phát triển đầu tiên ở Hoa Kỳ góp phần hỗ trợ giám sát để đánh giá tình trạng chung (tính ổn định tài chính) của các tổ chức tài chính như ngân hàng. Hệ thống này đánh giá dựa trên sáu yếu tố: tính ổn định vốn, chất lượng tài sản, khả năng quản lý, lợi nhuận, tính thanh khoản và độ nhạy.
Tính ổn định vốn (Capital Adequacy): Các tổ chức tài chính cần phải đáp ứng các yêu cầu về mức dự trữ vốn tối thiểu được quy định bởi ngân hàng nhà nước để bảo vệ khách hàng cũng như đối tác khỏi các rủi ro không mong đợi có thể xảy ra. Để có được xếp hạng an toàn vốn cao, các tổ chức cũng phải tuân thủ các quy tắc và thông lệ về lãi suất và cổ tức cũng như kế hoạch tăng trưởng, môi trường kinh tế, khả năng kiểm soát rủi ro, tập trung cho vay và đầu tư.
Chất lượng tài sản (Asset Quality): Chất lượng tài sản bao gồm chất lượng của khoản vay, khoản đầu tư phản ánh thu nhập hoặc khả năng trả nợ của tổ chức. Đánh giá chất lượng tài sản liên quan đến việc xếp hạng các yếu tố rủi ro đầu tư mà ngân hàng có thể gặp phải hoặc dựa trên một số tỷ lệ như tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ các khoản vay có rủi ro cao, tỷ lệ dư nợ nợ xấu so với tổng dư nợ, v.v.
Khả năng quản lý (Management Capability): Khả năng của đội ngũ quản lý trong việc xác định và phản ứng với căng thẳng và hiệu quả tài chính, chiến lược kinh doanh và kiểm soát nội bộ. Tổ chức phải có một chính sách quản lý tài sản rõ ràng, giúp quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh của họ. Bên cạnh đó, các nhà quản lí phải đề xuất các chiến lược kinh doanh hiệu quả, cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro, đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính và đảm bảo sự tăng trưởng bền vững của tổ chức. Để hoạt động lâu dài, tổ chức phải có một kế hoạch quản lý nhân sự hiệu quả, bao gồm việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển sự nghiệp của nhân viên.
Lợi nhuận (Earnings): Lợi nhuận giúp đánh giá khả năng tồn tại lâu dài của tổ chức. Một ngân hàng cần có mức lợi nhuận phù hợp để có thể phát triển hoạt động và duy trì khả năng cạnh tranh. Lợi nhuận được xác định bằng cách đánh giá thu nhập của ngân hàng, tăng trưởng thu nhập, tính ổn định, trợ cấp định giá, tỷ suất lợi nhuận ròng, mức giá trị ròng và chất lượng tài sản hiện có của ngân hàng. Nếu các chỉ số này cao đồng nghĩa với việc tổ chức tài chính có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn từ các hoạt động kinh doanh của mình.
Tính thanh khoản (Liquidity): Thanh khoản đánh giá khả năng một tổ chức tài chính có thể đáp ứng các nhu cầu thanh toán trong thời gian ngắn hạn. Điều này yêu cầu tổ chức chuẩn bị đủ tiền mặt và tài sản thanh khoản ngắn hạn để đáp ứng các yêu cầu vay mới của khách hàng và đối tác mà không cần phải thu hồi những khoản cho vay đang trong hạn hay thanh lý các khoản đầu tư. Ngoài ra các tổ chức tài chính có thể phải đối mặt với các biến động bất ngờ khi nhu cầu rút tiền ngay lập tức của khách hàng tăng mạnh. Tính thanh khoản có thể được đánh giá dựa trên các tỷ số như tỷ lệ thanh khoản nhanh, hiện hành, v.v.
Độ nhạy (Sensitivity): Độ nhạy bao gồm mức độ rủi ro cụ thể có thể ảnh hưởng đến các tổ chức. Bằng cách giám sát việc quản lý tập trung tín dụng, có thể kiểm tra việc cho vay ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức. Những khoản vay này bao gồm cho vay doanh nghiệp trong ngành nghề khác nhau, tín dụng tiêu dùng, v.v. Việc tiếp xúc với ngoại hối, hàng hóa, cổ phiếu và các công cụ phái sinh cũng được đưa vào đánh giá mức độ nhạy cảm của công ty đối với rủi ro thị trường.
Cách thức hoạt động của hệ thống CAMELS?
Các chỉ số được đánh giá theo các yêu cầu khác nhau. Cuối cùng, tổng thể sẽ dựa trên tổng điểm của từng tiêu chí cộng lại và phân loại thành các nhóm từ 1 đến 5, với 1 là điểm cao nhất và 5 là điểm thấp nhất. Điểm trung bình dưới 2 được coi là tổ chức có chất lượng cao và lớn hơn 3 được coi là tổ chức không đạt yêu cầu. Cụ thể như sau:
1 điểm: Tổ chức tài chính hoạt động rất hiệu quả và có sức khỏe tài chính tốt.
2 điểm: Tổ chức tài chính hoạt động tốt và có sức khỏe tài chính đáng tin cậy.
3 điểm: Tổ chức tài chính có một số vấn đề và rủi ro nhất định, nhưng vẫn có khả năng hoạt động.
4 điểm: Tổ chức tài chính có nhiều vấn đề và rủi ro, và có nguy cơ phá sản hoặc phải được tái cơ cấu.
5 điểm: Tổ chức tài chính có nhiều vấn đề nghiêm trọng, không có khả năng hoạt động và đang đối mặt với nguy cơ phá sản.
Ưu và Nhược điểm của hệ thống CAMELS?
Hệ thống CAMELS là một mô hình tối giản, dễ hiểu và dễ áp dụng. Nó đóng vai trò một công cụ hữu ích trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của một tổ chức. Bên cạnh đó, mô hình đánh giá rất chi tiết và khách quan từng yếu tố trong hệ thống bằng cách phân tích các chỉ số trong báo cáo tài chính cũng như báo cáo hoạt động kinh doanh và cung cấp số điểm cụ thể, sau đó tổng hợp lại để tính toán ra được một con số tổng thể để so sánh với điểm tiêu chuẩn. Bởi các ưu điểm của hệ thống, nó được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đánh giá sức khỏe tài chính của tổ chức tài chính nói chung và ngân hàng nói riêng.
Tuy nhiên, quá trình đánh giá sức khỏe tài chính của tổ chức có thể mất nhiều thời gian, đặc biệt là đối với các tổ chức lớn và phức tạp. Vì vậy để có thể chấm điểm cho từng tiêu chí và đưa ra bảng xếp hạng có thể bị trễ và không phù hợp với thời gian hiện hành. Bên cạnh đó, hệ thống chỉ đánh giá sức khỏe tài chính của tổ chức từ các yếu tố nội bộ không bao gồm các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như chính sách kinh tế, sự biến động của thị trường và các yếu tố chính trị khiến điểm của một tổ chức có thể không chính xác hoàn toàn.
Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.
Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.