Áp Text trần lãi suất (Interest rate ceiling) là quy định của cơ quan quản lý – điển hình là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) – nhằm ấn định mức lãi suất tối đa mà các tổ chức tín dụng được phép áp dụng đối với hoạt động huy động hoặc cho vay trong một số phân khúc cụ thể. Mục tiêu của việc áp trần lãi suất là ổn định thị trường tiền tệ, kiểm soát lạm phát, bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo sự công bằng trong hệ thống tài chính.
Tại Việt Nam, chính sách áp trần lãi suất đã được áp dụng trong nhiều giai đoạn, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế vĩ mô biến động. Ví dụ điển hình:
- Trong năm 2020–2021, NHNN áp trần lãi suất tiền gửi kỳ hạn dưới 6 tháng ở mức 4.0–4.25%/năm nhằm hỗ trợ phục hồi kinh tế sau đại dịch.
- Đối với lĩnh vực tín dụng tiêu dùng, NHNN giới hạn lãi suất cho vay tiêu dùng qua công ty tài chính ở mức không quá 20%/năm, để tránh tình trạng cho vay nặng lãi, bóp méo thị trường tín dụng.
Chính sách trần lãi suất thường được áp dụng ở hai chiều:
1. Trần lãi suất huy động: ngăn ngân hàng đẩy lãi suất huy động lên quá cao, gây cạnh tranh không lành mạnh và tạo rủi ro thanh khoản trong hệ thống
2. Trần lãi suất cho vay: bảo vệ người vay, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương như hộ nghèo, cá nhân vay tiêu dùng
Tuy nhiên, việc áp trần lãi suất cũng mang theo một số hệ quả trái chiều. Khi mức trần quá thấp so với chi phí vốn của tổ chức tín dụng:
- Ngân hàng ngại cho vay các khách hàng rủi ro, gây tắc nghẽn tín dụng trong nền kinh tế
- Người vay yếu thế có thể bị đẩy ra khỏi hệ thống chính thức và phải tìm đến các kênh tín dụng đen với chi phí vay còn cao hơn
- Biến dạng thị trường: tạo ra chênh lệch giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế (qua các khoản phí ẩn)
Trong thực tiễn, các công ty tài chính như FE Credit, Home Credit, Mirae Asset đều phải tuân thủ trần lãi suất do NHNN ban hành, đồng thời tìm cách đa dạng hóa sản phẩm, phân khúc khách hàng, và kiểm soát rủi ro tín dụng để duy trì lợi nhuận trong điều kiện bị giới hạn lãi suất tối đa.
Về lâu dài, áp trần
lãi suất là công cụ điều hành cần thiết trong một số thời điểm nhạy cảm, nhưng
không nên duy trì cố định quá lâu. Khi hệ thống tài chính ngày càng hoàn thiện,
mức độ cạnh tranh minh bạch hơn, việc tự do hóa lãi suất theo cơ chế thị trường
có kiểm soát sẽ tạo ra sự phân bổ vốn hiệu quả hơn và khuyến khích đổi mới
trong dịch vụ tài chính.

Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.



Bài viết liên quan
Áp lực thuế
25/04/25
Áp suất thị trường
24/04/25
Ảo tưởng lãi vốn
23/04/25
Áp lực bán
23/04/25
Ảnh hưởng thời gian giá trị tiền
23/04/25
Ảnh hưởng đòn bẩy tài chính
22/04/25
Áp dụng IFRS - IFRS Adoption
22/04/25
Ảnh hưởng chuyển giá
22/04/25
Ảo tưởng giàu có
22/04/25
Âm dòng tiền tự do
22/04/25
Ảnh hưởng kế toán
22/04/25
Ân hạn thuế
22/04/25
Ảo tưởng thị phần
22/04/25
Áp lực thoái vốn
22/04/25
Áp trần vốn vay
22/04/25
Áp lực tài chính
22/04/25
Ảo tưởng thanh khoản
21/04/25
Ấn chỉ tín dụng
21/04/25
Ân hạn nợ gốc
21/04/25
Ảnh hưởng tỷ giá
21/04/25
Ảnh hưởng thuế thu nhập hoãn lại
21/04/25
Ân hạn gốc và lãi
21/04/25
Áp trần lãi suất
21/04/25
Basel III
21/04/25