Mức trần lãi suất (Interest rate cap) là một công cụ tài chính được sử dụng để hạn chế mức tăng lãi suất mà người vay phải trả trên một khoản vay thả nổi. Công cụ này giúp bảo vệ người vay khỏi rủi ro tăng lãi suất đột ngột trong tương lai, đảm bảo rằng lãi suất không vượt quá một mức trần đã định.
Mức trần lãi suất thường được cấu trúc thành ba phần chính bao gồm, i) mức trần lãi suất định kỳ, tức là mức tối đa mà lãi suất có thể tăng trong một kỳ điều chỉnh cụ thể; ii) mức trần lãi suất suốt đời, nghĩa là mức tối đa mà lãi suất có thể tăng trong toàn bộ thời hạn của khoản vay; iii) phần lãi suất ban đầu, là mức lãi suất áp dụng khi khoản vay mới được giải ngân.
Ví dụ, giả sử bạn có một khoản vay thế chấp lãi suất thả nổi (ARM) trong 30 năm. Trong hai năm đầu, lãi suất cố định là 4.5%, thấp hơn lãi suất vay cố định hiện tại là 4.8%. Sau hai năm, lãi suất có thể tăng hoặc giảm 2%, tức là tối đa 6.5% hoặc tối thiểu 2.5%. Các lần điều chỉnh tiếp theo dựa trên một chỉ số và một biên độ, là khoảng cách lãi suất tối đa. Nếu lãi suất giảm, bạn sẽ trả lãi suất thấp hơn. Nếu lãi suất tăng, bạn sẽ trả nhiều hơn.
Ví dụ, nếu lãi suất ban đầu là 4.5%, mức trần là 2%, và biên độ là 6%, thì lãi suất tối đa có thể là 10.5%.
Người vay thường phải trả một khoản phí premium hoặc phí dịch vụ để có được mức trần lãi suất. Phí này có thể được trả một lần khi khoản vay được thiết lập hoặc được tính vào các khoản thanh toán hàng tháng. Mức trần lãi suất thường được sử dụng trong các khoản vay thế chấp mua nhà có lãi suất thả nổi.
Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.