Điểm nhấn chính:
- An ninh năng lượng quốc gia đề cập đến khả năng của quốc gia đó trong việc đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định với giá cả hợp lý.
- Tại Châu Âu, an ninh năng lượng đã trở thành vấn đề địa chính trị, chính bởi sự phụ thuộc của khu vực này vào nguồn cung khí đốt và dầu của Nga, từ đó định hình các chính sách kinh tế và quan hệ quốc tế của EU.
Sự thống trị của Nga về dự trữ khí đốt và dầu mỏ
Sau khi Liên bang Xô-Viết sụp đổ, Liên bang Nga trở thành một trong những quốc gia sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn nhất thế giới khi sở hữu 47,805,293 triệu mét khối khí tự nhiên, chiếm 24.3% tổng dự trữ khí đốt trên toàn cầu và 80 triệu thùng dầu (2022) tương ứng với khoảng 5.1% tổng trữ lượng dầu mỏ toàn cầu.
Toàn bộ hệ thống đường ống được xây dựng trong thời kỳ Xô-Viết cùng với hai đường ống Nord Stream 1 và 2 giúp cho Nga trở thành nguồn cung năng lượng quan trọng với Đức và các quốc gia Đông Âu. Vào đỉnh điểm, Nga cung cấp hơn 40% nhu cầu về khí đốt và lượng lớn dầu mỏ vào Châu Âu.
Sự phụ thuộc của Châu Âu vào nguồn cung năng lượng từ Nga bắt nguồn từ chủ nghĩa thực dụng trong kinh tế. Cụ thể, khí tự nhiên của Nga được vận chuyển qua các đường ống Nord Stream và Yamal đi vào Châu Âu có giá thành rẻ hơn khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) - một sản phẩm thay thế. Các nền công nghiệp lớn tại Châu Âu, điển hình là Đức tin rằng nguồn cung năng lượng ổn định qua các đường ống từ phía Nga giúp đảm bảo sự nguồn cung cho các ngành công nghiệp ngốn nhiều năng lượng của họ, đồng thời giá thành nguồn cung rẻ hơn giúp thúc đẩy kinh tế phát triển.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc sâu sắc nguồn năng lượng từ phía Nga khiến các quốc gia Châu Âu đối mặt với việc giá năng lượng dao động liên tục và căng thẳng địa chính trị khi Nga sử dụng nguồn cung này như là một vũ khí chính trị khi xảy ra xung đột với Ukraine.
Đường ống Nord Stream
Quan hệ đối tác về năng lượng giữa khu vực Châu Âu và Nga được đánh dấu bởi hệ thống đường ống Nord Stream. Đường ống Nord Stream đầu tiên được hoàn thành vào năm 2011, đường ống chạy dài trực tiếp từ Nga đến Đức dưới lòng biển Baltic. Do dẫn trực tiếp từ Nga sang Đức, không chạy qua lãnh thổ các quốc gia ở giữa như Ukraine và Belarus giúp châu Âu được đảm bảo về nguồn khí đốt trực tiếp từ Nga, thắt chặt mối quan hệ về năng lượng giữa Nga và Tây Âu mà đặc biệt là Đức.
Dự án đường ống Nord Stream 2, chạy song song với đường ống Nord Stream 1 trở thành cột mốc quan trọng về địa chính trị. Trong khi Đức nhận thấy tiềm năng nguồn cung năng lượng được đảm bảo hơn nữa, các quốc gia Tây Âu, Mỹ và Chính phủ các nước Châu Âu lại cảnh báo rằng dự án này có thể làm gia tăng sự phụ thuộc của Châu Âu vào năng lượng từ Nga, giúp Nga có đòn bẩy về chính trị đối với các quốc gia Châu Âu. Mặc dù các cảnh bảo được đưa ra, dự án đường ống Nord Stream 2 vẫn được thực hiện, hoàn thành vào năm 2021. Tuy nhiên, chưa đi vào hoạt động thì đã bị đình chỉ hoạt động vì xung đột nổ ra giữa Nga và Ukraine.
Giữa Nga và Châu Âu có tổng cộng khoảng 6-7 đường ống dẫn khí đốt và dầu mỏ bao gồm:
Nord Stream 1 & 2: mỗi đường ống vận chuyển 55 tỷ m2 khí đốt mỗi năm.
Yamal-Europe: 33 tỷ m2 khí đốt mỗi năm.
Druzhba Oil: 1.2 - 1.4 triệu thùng dầu mỗi ngày, tương đương với 20% lượng dầu mỏ xuất khẩu từ Nga sang Châu Âu.
Brotherhood (Soyuz): 40 tỷ m2 khí đốt mỗi năm
TurkStream: 31.5 tỷ m2 khí đốt mỗi năm
Ảnh hưởng của địa chính trị thông qua “quân bài” năng lượng
Nga đã không ngần ngại biến năng lượng thành vũ khí chính trị của mình, điển hình lần đầu khi Nga và Ukraine xảy ra xung đột trong việc Nga tổ chức trưng cầu dân ý và sáp nhập bán đảo Crimea. Khi căng thẳng leo thang, Nga đã gây áp lực lên Ukraine và các nước châu Âu bằng cách cắt giảm hoặc đe dọa cắt hẳn nguồn cung khí đốt. Nhờ đó, Nga đã ép buộc Ukraine khuất phục mặc kệ các lệnh trừng phạt từ EU.
Khi chiến sự Nga-Ukraine nổ ra năm 2022, EU áp đặt các lệnh trừng phạt lên phía Nga và Nga cũng đáp trả bằng cách giảm xuất khẩu khí đốt sang EU. Năm 2021, Nga xuất khẩu khoảng 150 triệu mét khối khí tự nhiên sang châu Âu, tuy nhiên sang đến năm 2023, con số này giảm còn dưới 43 triệu mét khối.
Tháng 6/2022, Công ty thuộc sở hữu Nhà nước Liên Bang Nga Gazprom đã cắt đứt nguồn cung khí đốt sang Châu Âu với lý do kỹ thuật và bảo dưỡng đường ống trong khi mùa đông đến gần, đẩy châu Âu vào khủng hoảng năng lượng toàn diện. Khi đó, các Chính phủ Châu Âu phải chật vật tìm nguồn thay thế trong khi giá năng lượng đạt đỉnh.
Cú sốc giá năng lượng và lạm phát
Trước khi xảy ra xung đột, giá khí đốt tại châu Âu trung bình rơi vào khoảng 20 EUR trên MWh, tuy nhiên mức kỷ lục được ghi nhận rơi vào khoảng 340 EUR trên MWh, tương đương mức tăng 1700% so với trước khi diễn ra xung đột. Điều này dẫn đến cuộc khủng hoảng năng lượng trên toàn châu lục khi chi phí điện và sưởi ấm cao hơn cho người tiêu dùng, góp phần làm tăng lạm phát trên toàn khu vực đồng euro.
Tỷ lệ lạm phát của khu vực đồng euro đạt mức hai chữ số - 10.6% vào tháng 10 năm 2022, làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt đối với hàng triệu người châu Âu. Giá năng lượng tăng cũng đẩy giá hàng hóa và dịch vụ lên cao, vì các doanh nghiệp chuyển chi phí sản xuất tăng thêm của họ cho người tiêu dùng.
Can thiệp của chính phủ và rủi ro suy thoái
Các chính phủ châu Âu buộc phải can thiệp để ngăn chặn sự sụp đổ kinh tế. Giá năng lượng trần, trợ cấp cho hộ gia đình và doanh nghiệp, và các gói cứu trợ năng lượng trở nên cần thiết để bảo vệ nền kinh tế khỏi tác động toàn diện của cuộc khủng hoảng. Tuy nhiên, những can thiệp này phải trả giá đắt, gây căng thẳng cho ngân sách quốc gia và đẩy mức nợ công lên cao.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) phải đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan: phải cân bằng giữa việc kiểm soát lạm phát với việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Khi giá năng lượng đẩy lạm phát lên mức kỷ lục, ECB đã tăng lãi suất, làm giảm thêm hoạt động kinh tế và làm tăng nguy cơ suy thoái ở một số nước EU
Vai trò của Mỹ và xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
Hoa Kỳ nổi lên như một đồng minh quan trọng của châu Âu trong cuộc khủng hoảng năng lượng. Khi nguồn cung khí đốt của Nga giảm, xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ sang châu Âu tăng vọt, giúp lấp đầy khoảng cách nguồn cung. Hợp tác năng lượng xuyên Đại Tây Dương này đã củng cố mối quan hệ ngoại giao giữa Hoa Kỳ và Châu Âu. Năm 2022, xuất khẩu LNG của Hoa Kỳ sang Châu Âu đạt mức chưa từng có, khi Hoa Kỳ trở thành nhà cung cấp khí đốt tự nhiên hóa lỏng lớn nhất cho lục địa này. Đến cuối năm đó, hơn 70% lượng LNG xuất khẩu của Hoa Kỳ hướng đến Châu Âu, so với chỉ 30% trong những năm trước. Sự gia tăng nhập khẩu LNG đã giúp Châu Âu bù đắp một số tổn thất do lưu lượng khí đốt của Nga giảm, mặc dù cơ sở hạ tầng tiếp nhận và xử lý LNG - chẳng hạn như các nhà ga tái hóa khí - chưa được phát triển ở một số nước Châu Âu.
Ngoài xuất khẩu LNG, Hoa Kỳ đã đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực chính trị và ngoại giao nhằm hỗ trợ Châu Âu trong suốt cuộc khủng hoảng. Các nhà hoạch định chính sách của Hoa Kỳ đã hợp tác chặt chẽ với EU để phối hợp các lệnh trừng phạt đối với Nga đồng thời đảm bảo rằng thị trường năng lượng vẫn ổn định nhất có thể. Quan hệ đối tác năng lượng đã củng cố mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương, thể hiện vai trò của Hoa Kỳ là nhà cung cấp năng lượng đáng tin cậy trong thời kỳ khủng hoảng. Sự thay đổi này không chỉ làm thay đổi bối cảnh năng lượng của châu Âu mà còn góp phần định hình lại thị trường năng lượng toàn cầu, khi LNG của Hoa Kỳ ngày càng trở thành một phần quan trọng trong cơ cấu năng lượng của châu Âu.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang LNG cũng đi kèm với những thách thức riêng. LNG thường đắt hơn khí đốt đường ống vì nó đòi hỏi quy trình rườm rà hơn là hóa lỏng, vận chuyển và tái khí hóa. Ngoài ra, việc mở rộng các nhà tái khí hóa LNG ở châu Âu là một nỗ lực tốn kém và mất thời gian. Các quốc gia như Đức, vốn không có cơ sở hạ tầng LNG đáng kể trước cuộc khủng hoảng, đã phải đẩy nhanh việc xây dựng các nhà ga mới để đáp ứng nhu cầu nhập khẩu ngày càng tăng.
Vai trò của năng lượng tái tạo trong phản ứng của châu Âu
Cuộc khủng hoảng năng lượng cũng thúc đẩy đáng kể nỗ lực chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo của châu Âu. Là một phần của Thỏa thuận xanh châu Âu, EU đã cam kết trở thành trung hòa carbon vào năm 2050, với kế hoạch tăng đáng kể việc sử dụng năng lượng gió, năng lượng mặt trời và các nguồn năng lượng tái tạo khác. Tuy nhiên, tính cấp thiết của việc giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch của Nga đã đẩy nhanh quá trình chuyển đổi này.
Năng lượng tái tạo—đặc biệt là năng lượng gió và năng lượng mặt trời—trở thành trọng tâm trong chiến lược dài hạn của châu Âu về an ninh năng lượng. Nhiều quốc gia châu Âu đã tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo, với Đức, Tây Ban Nha và Đan Mạch dẫn đầu trong việc mở rộng các trang trại điện gió, trong khi các quốc gia ở Nam Âu tăng công suất điện mặt trời. Kế hoạch REPowerEU do Ủy ban châu Âu đưa ra vào năm 2022, đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào khí đốt của Nga xuống còn hai phần ba vào cuối năm đó và đề xuất một động thái thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa đối với phát triển năng lượng tái tạo để đạt được sự độc lập hoàn toàn khỏi nhiên liệu hóa thạch của Nga vào năm 2027.
Năng lượng gió và mặt trời đã mang đến cho EU một cách không chỉ để cắt giảm nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch mà còn giảm lượng khí thải carbon, phù hợp với các mục tiêu về khí hậu của EU. Tuy nhiên, vẫn có những thách thức trong việc mở rộng nhanh chóng cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo. Mặc dù EU đã đạt được tiến bộ đáng kể về năng lực tái tạo, nhưng các vấn đề không liên tục (không thể tạo ra điện liên tục từ gió và mặt trời) và nhu cầu đầu tư nhiều hơn vào lưu trữ năng lượng và nâng cấp lưới điện đã đặt ra những thách thức.
Trong trung hạn đến dài hạn, hydro xanh nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn cho nhu cầu năng lượng của châu Âu. Hydro xanh, được sản xuất bằng năng lượng tái tạo, có tiềm năng thay thế khí đốt tự nhiên trong các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiệt độ cao, chẳng hạn như sản xuất thép, cũng như trong giao thông vận tải. Một số quốc gia châu Âu, bao gồm Đức và Hà Lan, đã khởi động các dự án hydro quy mô lớn, nhằm mục đích tích hợp hydro xanh vào hỗn hợp năng lượng của họ.
Những tác động địa chính trị dài hạn
Cuộc khủng hoảng năng lượng năm 2022 không chỉ định hình lại các chính sách năng lượng nội bộ của châu Âu mà còn gây ra những hậu quả địa chính trị sâu rộng. Một trong những thay đổi quan trọng nhất là sự suy yếu ảnh hưởng của Nga đối với châu Âu. Khi châu Âu nhanh chóng hành động để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng của Nga, Nga đã mất đi một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để gây ảnh hưởng đến chính trường châu Âu.
Nền kinh tế của Nga, vốn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu năng lượng, đã phải chịu tổn thất do mất đi lượng khách hàng lớn nhất. Mặc dù Nga đã tìm kiếm các thị trường thay thế cho năng lượng của mình, đặc biệt là ở châu Á (Trung Quốc và Ấn Độ), nhưng cơ sở hạ tầng để vận chuyển lượng lớn khí đốt và dầu đến các thị trường mới này vẫn còn thiếu và giá cả không thuận lợi như ở châu Âu.
Ngược lại, sự chuyển hướng của châu Âu sang các đối tác năng lượng mới và Hoa Kỳ đã củng cố sự liên kết địa chính trị của mình với các nền dân chủ phương Tây, khiến Nga càng cô lập hơn. Mối quan hệ năng lượng gia tăng của EU với Hoa Kỳ đã củng cố sự thống nhất xuyên Đại Tây Dương, trong khi sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo đã đưa châu Âu trở thành quốc gia đi đầu toàn cầu trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Hơn nữa, cuộc khủng hoảng năng lượng đã thúc đẩy các cuộc thảo luận về quyền tự chủ chiến lược của châu Âu, đặc biệt là trong chính sách năng lượng. Nhận thức rằng sự phụ thuộc vào năng lượng có thể bị một quốc gia thù địch biến thành vũ khí đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có nguồn cung cấp năng lượng đa dạng và an toàn. Nhận thức mới này có khả năng định hình các chiến lược địa chính trị của châu Âu trong nhiều năm tới.
Đa dạng hóa năng lượng ngoài Nga
Sau cuộc khủng hoảng năng lượng, châu Âu cũng tìm cách đa dạng hóa các nguồn năng lượng của mình bằng cách xây dựng quan hệ đối tác mới với các nhà cung cấp năng lượng không phải của Nga. Một số quốc gia châu Phi, đặc biệt là Algeria, đã trở thành nguồn cung cấp khí đốt quan trọng cho châu Âu, khi họ tăng cường xuất khẩu thông qua các đường ống vốn ít được sử dụng trước cuộc khủng hoảng. Azerbaijan, thông qua Hành lang khí đốt phía Nam, đã trở thành một nhà cung cấp quan trọng khác, cung cấp khí đốt tự nhiên cho Nam Âu thông qua Đường ống khí đốt tự nhiên xuyên Anatolian (TANAP).
Ngoài ra, Na Uy, vốn đã là một trong những nhà cung cấp khí đốt tự nhiên lớn nhất châu Âu, đã tăng lượng xuất khẩu sang EU, vượt qua Nga để trở thành nhà cung cấp khí đốt lớn nhất khu vực vào cuối năm 2022. Cơ sở hạ tầng đường ống hiện có của Na Uy khiến nơi này trở thành một lựa chọn thay thế đáng tin cậy và ổn định về mặt chính trị cho khí đốt của Nga.
Đông Địa Trung Hải cũng nổi lên như một trung tâm năng lượng tiềm năng trong tương lai, với những phát hiện khí đốt mới ngoài khơi bờ biển Israel, Síp và Ai Cập. Các quốc gia châu Âu bày tỏ sự quan tâm đến việc phát triển các mỏ khí đốt này, mặc dù căng thẳng địa chính trị trong khu vực đã gây ra trở ngại cho sự phát triển nhanh chóng của họ.
Trong khi những nỗ lực đa dạng hóa này giúp châu Âu vượt qua cuộc khủng hoảng trước mắt, chúng cũng nhấn mạnh nhu cầu về các giải pháp dài hạn để đảm bảo an ninh và ổn định năng lượng. Việc chuyển hướng khỏi năng lượng của Nga đòi hỏi phải đầu tư cơ sở hạ tầng lớn, phối hợp chính trị và cân bằng tinh tế giữa việc đảm bảo các nguồn nhiên liệu hóa thạch mới và thúc đẩy tương lai năng lượng xanh hơn.
Đoàn kết năng lượng và cải cách kinh tế của EU
Trong bối cảnh khủng hoảng, đoàn kết năng lượng đã trở thành một đặc điểm quyết định trong phản ứng chung của EU. Nhận thấy rằng các quốc gia riêng lẻ sẽ phải vật lộn để tự giải quyết tình trạng thiếu hụt năng lượng, Ủy ban châu Âu đã triển khai một số cơ chế để phân phối các nguồn năng lượng công bằng hơn giữa các quốc gia thành viên. Ví dụ, các quốc gia giàu có hơn, như Đức và Pháp, đã chia sẻ trữ lượng khí đốt với các quốc gia EU nhỏ hơn và dễ bị tổn thương hơn để ngăn chặn tình trạng gián đoạn nguồn cung.
Các thỏa thuận mua năng lượng chung cũng được đưa ra để giúp EU tận dụng sức mua chung của mình khi đảm bảo khí đốt từ các nhà cung cấp quốc tế. Bằng cách mua khí đốt theo khối, thay vì mua theo từng quốc gia riêng lẻ, EU đã tìm cách đàm phán các điều khoản tốt hơn và đảm bảo nguồn cung ổn định hơn với giá cả phải chăng.
Cuộc khủng hoảng năng lượng cũng thúc đẩy EU xem xét lại cách tiếp cận của mình đối với quy định về thị trường năng lượng. Các cuộc thảo luận xung quanh cải cách thị trường nhằm tách giá điện khỏi giá khí đốt biến động đã đạt được động lực. Ở nhiều nước châu Âu, giá điện có liên quan chặt chẽ với giá khí đốt tự nhiên, mặc dù tỷ trọng năng lượng tái tạo trong cơ cấu năng lượng ngày càng tăng. Ủy ban châu Âu đã tìm hiểu các lựa chọn để cải cách cơ chế định giá này nhằm ngăn chặn các cuộc khủng hoảng trong tương lai gây ra cùng mức độ gián đoạn kinh tế.
Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.
Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.