Điểm nhấn chính:
- Thao túng tiền tệ giúp các quốc gia giảm giá trị đồng tiền, thúc đẩy xuất khẩu nhưng gây mất cân bằng thương mại và căng thẳng kinh tế.
- Giám sát và hợp tác quốc tế là cần thiết để đảm bảo sự công bằng và ổn định trong thương mại toàn cầu, ngăn chặn các hành vi thao túng tiền tệ.
Thao túng tiền tệ là gì?
Thao túng tiền tệ (Currency manipulation) có thể được hiểu là một dạng chính sách mà các chính phủ và ngân hàng trung ương, đặc biệt là các quốc gia có quan hệ thương mại mật thiết với nhau, sử dụng để hạ thấp giá trị đồng tiền của họ một cách có chủ đích. Mục đích là để giảm chi phí xuất khẩu và đạt được lợi thế cạnh tranh không công bằng.
Chính phủ thường can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua ngoại tệ và bán đồng nội tệ, làm tăng cung đồng nội tệ và giảm giá trị của nó. Điều này giúp hàng hóa xuất khẩu rẻ hơn và hấp dẫn hơn trên thị trường quốc tế, thúc đẩy hoạt động sản xuất và xuất khẩu của nước đó . Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra sự mất cân bằng thương mại và căng thẳng kinh tế giữa các quốc gia.
Thao túng tiền tệ không chỉ là một chiến lược kinh tế mà còn là một vấn đề chính trị nhạy cảm, đòi hỏi sự giám sát và hợp tác quốc tế để duy trì sự công bằng và ổn định trong thương mại toàn cầu.
Cơ chế thao túng tiền tệ
Can thiệp tỷ giá thông qua dự trữ ngoại hối và cung tiền
Một trong những cơ chế chính của thao túng tiền tệ là can thiệp vào tỷ giá hối đoái. Chính phủ hoặc ngân hàng trung ương có thể mua hoặc bán ngoại tệ trên thị trường để điều chỉnh giá trị của đồng nội tệ so với đồng ngoại tệ. Khi một quốc gia muốn giảm giá trị đồng nội tệ, họ có thể mua ngoại tệ và bán ra lượng lớn đồng nội tệ. Ngược lại, để tăng giá trị đồng nội tệ, họ sẽ bán ngoại tệ và thu mua đồng nội tệ từ thị trường. Các can thiệp này thường diễn ra dưới hình thức giao dịch trực tiếp hoặc qua các cơ chế như nghiệp vụ thị trường mở.
Quản lý dự trữ ngoại hối cũng là một công cụ mà các quốc gia sử dụng để điều chỉnh cung và cầu của đồng tiền trên thị trường quốc tế. Khi dự trữ ngoại hối tăng lên thông qua việc mua vào ngoại tệ, lượng tiền nội địa được bơm ra thị trường sẽ tăng, gây áp lực giảm giá trị đồng nội tệ. Ngược lại, giảm dự trữ ngoại hối thông qua việc bán ngoại tệ sẽ thu hẹp lượng cung tiền nội địa, tạo áp lực tăng giá trị đồng nội tệ.
Trong nửa đầu năm nay, tỷ giá USD tăng nóng đã buộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) phải bán khoảng 10 tỷ USD dự trữ ngoại hối và điều chỉnh cung tiền thông qua các hoạt động thị trường mở (OMO) để hạ nhiệt tỷ giá. Việc này cũng là biện pháp được nhiều quốc gia khác áp dụng như Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil. Tuy nhiên, trong trường hợp này, việc bán ngoại tệ và hút nội tệ về được xem là biện pháp trong chính sách tiền tệ nhằm ổn định tỷ giá, chứ không phải là thao túng tiền tệ.
Chính sách thương mại
Các chính sách thương mại cũng có thể được sử dụng để thao túng tiền tệ. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) thường can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua đô la Mỹ và bán RMB, qua đó duy trì giá trị thấp của đồng RMB, giúp hàng hóa Trung Quốc trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, Trung Quốc cũng thực hiện các chính sách thuế quan và phi thuế quan để kiểm soát dòng chảy ngoại hối và bảo vệ ngành sản xuất trong nước, đồng thời duy trì thặng dư thương mại lớn qua các biện pháp như thuế suất ưu đãi và hỗ trợ xuất khẩu, giúp tích lũy dự trữ ngoại hối và duy trì giá trị đồng tiền thấp.
Trung Quốc đã bị cáo buộc bởi Hoa Kỳ về việc hạ thấp giá trị đồng Nhân dân tệ (RMB) để thúc đẩy xuất khẩu, dẫn đến cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung từ năm 2018. Hoa Kỳ cũng áp đặt một số biện pháp trừng phạt thương mại và thuế quan khác đối với Trung Quốc và kêu gọi các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào cuộc.
Các tác động của việc thao túng tiền tệ
Ảnh hưởng nội địa
Thao túng tiền tệ có tác động sâu rộng đến nền kinh tế nội địa của một quốc gia. Một trong những tác động chính là sự biến động của lạm phát hoặc giảm phát. Khi một quốc gia thao túng tiền tệ để giảm giá trị đồng nội tệ, hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hấp dẫn hơn trên thị trường quốc tế. Điều này có thể thúc đẩy xuất khẩu, nhưng cũng có thể gây ra lạm phát trong nước do giá cả hàng nhập khẩu tăng lên. Ngược lại, khi một quốc gia nâng giá trị đồng nội tệ, hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn, có thể dẫn đến giảm phát và áp lực giảm giá.
Tác động thứ hai là ảnh hưởng đến cán cân thương mại và cán cân thanh toán. Thao túng tiền tệ nhằm giữ giá trị đồng tiền thấp có thể giúp tăng thặng dư thương mại bằng cách làm cho hàng hóa xuất khẩu rẻ và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, điều này có thể gây ra sự bất bình đẳng thương mại và làm suy yếu quan hệ kinh tế với các quốc gia đối tác. Đồng thời, thao túng tiền tệ cũng có thể ảnh hưởng đến việc làm và mức lương. Khi xuất khẩu tăng, ngành sản xuất trong nước có thể phát triển, tạo ra nhiều việc làm hơn và tăng mức lương. Tuy nhiên, các ngành phụ thuộc vào nhập khẩu có thể gặp khó khăn do chi phí tăng.
Ảnh hưởng quốc tế
Một trong những hậu quả rõ rệt của việc thao túng tiền tệ là sự mất cân bằng trong thương mại quốc tế. Khi một quốc gia thao túng tiền tệ để thúc đẩy xuất khẩu, các quốc gia khác có cùng hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu có thể bị ảnh hưởng bởi thâm hụt thương mại, dẫn đến áp lực kinh tế và chính trị. Hơn nữa, thao túng tiền tệ có thể tạo ra những biến động lớn trên các thị trường tài chính toàn cầu, khi các nhà đầu tư phải đối mặt với sự không chắc chắn về tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ. Nó cũng gây ra nhiều phản ứng mạnh mẽ từ các nước nhập khẩu lớn như Hoa Kỳ, bởi nó có thể gây bất lợi cho các nhà sản xuất trong nước và dẫn đến tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài.
Phản ứng quốc tế đối với thao túng tiền tệ thường là áp đặt các biện pháp đối phó như thuế quan hoặc các biện pháp trừng phạt kinh tế. Những biện pháp này có thể dẫn đến các cuộc chiến thương mại, làm tổn hại đến quan hệ kinh tế quốc tế và gây ra sự bất ổn trong hệ thống thương mại toàn cầu. Các tổ chức quốc tế như IMF và WTO có vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều chỉnh các chính sách tiền tệ để đảm bảo sự công bằng và bền vững trong thương mại quốc tế.
Tóm lại, thao túng tiền tệ có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho một quốc gia, nhưng đồng thời cũng gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với cả nền kinh tế nội địa và toàn cầu. Việc hiểu rõ và đối phó với các tác động này là cần thiết để duy trì sự ổn định và công bằng trong hệ thống tài chính quốc tế.
Phát hiện và phòng ngừa thao túng tiền tệ
Các chỉ số phát hiện thao túng tiền tệ
- Thặng dư hoặc thâm hụt thương mại kéo dài. Nếu một quốc gia liên tục duy trì thặng dư thương mại lớn mà không có sự biến động tương ứng trong tỷ giá hối đoái, có thể đây là dấu hiệu của việc can thiệp thị trường tiền tệ.
- Tích lũy ngoại tệ dự trữ bất thường. Khi dự trữ ngoại tệ của một quốc gia tăng đột ngột mà không có lý do kinh tế rõ ràng, điều này có thể chỉ ra việc quốc gia đó đang can thiệp vào thị trường để giữ giá trị tiền tệ thấp hơn giá trị thực tế.
- Sự khác biệt lớn giữa tỷ giá hối đoái thị trường và tỷ giá hối đoái chính thức cũng là một dấu hiệu cảnh báo về thao túng tiền tệ.
Phương pháp phòng ngừa
Phòng ngừa thao túng tiền tệ yêu cầu sự hợp tác quốc tế và sự giám sát chặt chẽ từ các tổ chức toàn cầu. Các quy định và giám sát quốc tế từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và ngăn chặn các hành vi thao túng tiền tệ. Các hiệp định song phương và đa phương cũng là công cụ hữu ích để đảm bảo các quốc gia tuân thủ quy định về tỷ giá hối đoái. Hơn nữa, các biện pháp trừng phạt kinh tế và thuế quan có thể được áp dụng đối với những quốc gia bị phát hiện thao túng tiền tệ, nhằm tạo áp lực buộc họ phải chấm dứt các hành vi không công bằng này.
Trường hợp thao túng tiền tệ của Việt Nam (2019-2020)
Trong giai đoạn 2019 và 2020, Hoa Kỳ đã theo dõi Việt Nam về khả năng thao túng tiền tệ. Vào ngày 16/12/2020, Bộ Tài chính Hoa Kỳ chính thức gắn mác Việt Nam, cùng với Thụy Sĩ, là nước thao túng tiền tệ. Điều này buộc Việt Nam phải xem xét lại các chính sách kinh tế vĩ mô và thực hành thương mại song phương, đặc biệt là với Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ xác định thao túng tiền tệ dựa trên ba tiêu chí: i) thặng dư thương mại song phương lớn với Hoa Kỳ không được quá 15 tỷ USD, ii) thặng dư tài khoản vãng lai không vượt 3% GDP, và iii) can thiệp kéo dài vào thị trường ngoại hối (mua ròng ngoại tệ vượt quá 2% GDP trong vòng 12 tháng). Bộ Tài chính Mỹ nhấn mạnh rằng Việt Nam đã thực hiện các hoạt động mua ròng ngoại hối kéo dài nhằm ngăn chặn đồng Việt Nam (VND) tăng giá. Năm 2019, NHNN Việt Nam (SBV) được cho là đã mua khoảng 22 tỷ USD ngoại hối, góp phần làm đồng VND bị định giá thấp hơn khoảng 4.2%.
Việt Nam phủ nhận các cáo buộc này, cho rằng các chính sách tiền tệ lúc đó nhằm kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, không nhằm tạo lợi thế thương mại không công bằng hoặc phá giá đồng tiền một cách giả tạo. Chính phủ Việt Nam cũng nhấn mạnh rằng thặng dư thương mại với Hoa Kỳ một phần do sự chuyển dịch sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam trong cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, phản ánh sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu hơn là sự định giá thấp cố ý của đồng VND.
Việc Hoa Kỳ gắn mác Việt Nam là nước thao túng tiền tệ đã gây ra những tác động đáng kể đối với quan hệ thương mại và chính sách kinh tế của Việt Nam. Hoa Kỳ đe dọa áp đặt các biện pháp trừng phạt, bao gồm tăng thuế, nếu Việt Nam không giải quyết các vấn đề được nêu ra. Điều này đã thúc đẩy Việt Nam cam kết minh bạch hơn trong các hoạt động ngoại hối và tham gia vào các cuộc đàm phán với Hoa Kỳ và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Vào năm 2022, Việt Nam đã bị loại khỏi danh sách giám sát thao túng tiền tệ của Bộ Tài chính Mỹ, tuy vẫn tiếp tục bị theo dõi các hoạt động tiền tệ nhưng không bị chỉ định dước cái mác là “thao túng”. Tới nay, năm 2024, Việt Nam nằm trong "danh sách theo dõi" nhưng Bộ Tài chính Mỹ đánh giá tích cực về chính sách tiền tệ của Việt Nam và tiếp tục xác định là "không thao túng tiền tệ".
Việt Nam còn nằm trong “danh sách theo dõi" là do có hai trong ba tiêu chí nêu trên vượt ngưỡng mà Hoa Kỳ đánh giá. Trong đó, tính đến cuối năm 2023, i) thặng dư thương mại hàng hóa song phương của Việt Nam với Mỹ đạt 103 tỷ USD, ii) thặng dư tài khoản vãng lai của Việt Nam khoảng 5.8% GDP, tuy nhiên, iii) tiêu chí thứ ba nằm trong mức kiểm soát là SBV chỉ mua ròng ngoại hối khoảng 7 tỷ USD, tức 1.5% GDP.
Nhìn chung, trường hợp này nêu bật các tác động rộng hơn đối với quan hệ thương mại quốc tế và thách thức trong việc cân bằng các chính sách kinh tế quốc gia với sự công bằng thương mại toàn cầu.
Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.
Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.