Nhiều nhà đầu tư thường mắc sai lầm khi chỉ dựa vào tỷ suất sinh lời để đo lường độ thành công của danh mục đầu tư. Rất ít nhà đầu tư đánh giá lại những rủi ro liên quan đến việc đạt được mức tỷ suất sinh lời đó. Kể từ những năm 1960, các nhà đầu tư đã biết cách định lượng và đo lường rủi ro đối với các mức sinh lời khác nhau, nhưng không có biện pháp riêng lẻ nào mà có thể thực sự đánh giá cả rủi ro và lợi nhuận cùng nhau.
Tuy nhiên, ngày nay, có ba bộ công cụ đo lường hiệu suất để hỗ trợ đánh giá danh mục đầu tư. Đó là tỷ lệ Treynor, Sharpe và Jensen; chúng đều kết hợp đánh giá rủi ro và hiệu suất vào chung một công thức. Vậy tỷ lệ nào là tốt nhất? Có lẽ, phải nên kết hợp cả ba với nhau.
Tỷ lệ Treynor
Jack L. Treynor là người đầu tiên cung cấp cho các nhà đầu tư thước đo tổng hợp về hiệu suất của danh mục đầu tư bao gồm cả rủi ro. Mục tiêu của Treynor là tìm ra thước đo hiệu suất mà có thể áp dụng cho tất cả các nhà đầu tư bất kể mức độ chấp nhận rủi ro cá nhân của họ là cao hay thấp. Treynor cho rằng rủi ro gồm hai thành phần là rủi ro do những biến động của thị trường chứng khoán và rủi ro phát sinh từ biến động của từng loại chứng khoán.
Tỷ lệ Treynor, còn được gọi là tỷ lệ sinh lợi trên độ biến động, được tính như sau:
Trong đó:
- PR = tỷ suất sinh lợi của danh mục đầu tư
- RFR = lãi suất phi rủi ro
- β = beta (mức độ biến động của danh mục so với thị trường)
Tử số xác định phần bù rủi ro (risk premium) và mẫu số tương ứng với rủi ro của danh mục đầu tư. Kết quả của tỷ lệ này thể hiện tỷ suất sinh lợi của danh mục đầu tư trên mỗi đơn vị rủi ro.
Để minh họa, giả sử rằng lợi tức hàng năm trong 10 năm của chỉ số VN30 (danh mục đầu tư thị trường) là 10% trong khi lợi tức trung bình hàng năm của trái phiếu kho bạc (một đại diện tốt cho lãi suất phi rủi ro) là 5%. Sau đó, giả sử hiệu suất sinh lời của ba nhà quản lý danh mục đầu tư, sau 10 năm sau:
Như vậy, tỷ lệ Treynor cho mỗi danh mục ở thời điểm hiện tại là:
Tỷ lệ Treynor càng cao, danh mục đầu tư càng tốt. Nếu một danh mục đầu tư được đánh giá chỉ dựa trên hiệu suất, là tỷ suất sinh lời, thì người quản lý C dường như đã mang lại kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, khi đánh giá bao gồm cả rủi ro hoạt động của danh mục, thì người quản lý B đã cho thấy một kết quả tốt hơn, với tỷ lệ Treynor cao nhất. Nhưng nhìn chung, cả ba nhà quản lý đều hoạt động tốt hơn thị trường (VN30).
Bởi vì biện pháp này chỉ sử dụng rủi ro hệ thống (beta), nó giả định rằng nhà đầu tư đã đa dạng hoá một danh mục đầu tư đầy đủ và nên rủi ro phi hệ thống không được xem xét tới. Do đó, thước đo hiệu suất này được áp dụng nhiều nhất cho các nhà đầu tư nắm giữ danh mục đầu tư đa dạng.
Tỷ lệ Sharpe
Tỷ lệ Sharpe được hình thành bởi Bill Sharpe; nó gần giống với thước đo Treynor, ngoại trừ thước đo này sử dụng độ lệch chuẩn để đánh giá rủi ro của một danh mục đầu tư, thay vì chỉ xem xét rủi ro hệ thống như được biểu thị bằng beta.
Tỷ lệ Sharpe được tính như sau:
Trong đó:
- PR = lợi nhuận danh mục đầu tư
- RFR = lãi suất phi rủi ro
- SD = độ lệch chuẩn
Sử dụng ví dụ Treynor ở trên, và giả sử rằng VN30 có độ lệch chuẩn là 18% trong khoảng thời gian 10 năm, chúng ta có thể xác định tỷ lệ Sharpe cho các nhà quản lý danh mục đầu tư khác nhau như sau:
Như vậy, tỷ lệ Sharpe cho mỗi danh mục ở thời điểm hiện tại là:
Một lần nữa, bạn có thể thấy rằng danh mục đầu tư tốt nhất không nhất thiết phải là danh mục đầu tư có tỷ suất sinh lợi cao nhất; mà thay vào đó là một danh mục đầu tư có lợi tức được điều chỉnh theo mức độ rủi ro, trong trường hợp này là danh mục quỹ của nhà quản lý X.
Không giống như thước đo Treynor, tỷ lệ Sharpe đánh giá danh mục đầu tư trên cơ sở gồm cả tỷ suất lợi nhuận và sự đa dạng hóa (nó xem xét rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư, được đo bằng độ lệch chuẩn). Do đó, tỷ lệ Sharpe phù hợp hơn cho danh mục đầu tư được đa dạng hóa tốt vì nó tính đến rủi ro của danh mục đó chính xác hơn.
Tỷ lệ Jensen
Tỷ lệ Jensen được hình thành bởi Michael C. Jensen. Tỷ lệ này được tính bằng CAPM; nó tính toán lợi nhuận vượt trội mà một danh mục đầu tư có thể tạo ra so với lợi nhuận kỳ vọng tối thiểu của nó. Thước đo lợi nhuận này còn được gọi là alpha.
Tỷ lệ Jensen cũng được dùng để đo lường khả năng của người quản lý danh mục trong việc mang lại lợi nhuận trên mức trung bình, được điều chỉnh theo rủi ro thị trường. Tỷ lệ càng cao, lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro càng tốt.
Tỷ lệ Jensen được tính như sau:
Trong đó:
- PR = tỷ suất sinh lợi của danh mục đầu tư
- CAMP = lãi suất phi rủi ro +𝛽(tỷ suất sinh lợi của thị trường – tỷ suất sinh lợi phi rủi ro)
Như các ví dụ trên, lãi suất phi rủi ro là 5% và lợi tức thị trường là 10%, và tỷ suất sinh lợi của các danh mục của các nhà quản lý khác nhau như sau:
Như vậy, tỷ suất sinh lợi kỳ vọng tối thiểu (theo phương pháp CAPM) của các danh mục là như sau:
Sau đó, tỷ lệ Jensen hay alpha có thể được tính như sau:
Vậy, người quản lý nào đã làm tốt nhất?
Câu trả lời là người quản lý E đã làm tốt nhất; mặc dù người quản lý F có cùng mức lợi nhuận hàng năm (15%), và mọi người kỳ vọng rằng người quản lý E sẽ mang lại lợi nhuận thấp hơn vì hệ số beta của nó thấp hơn so với của danh mục đầu tư F.
Cả tỷ suất sinh lợi và rủi ro đối với chứng khoán (hoặc danh mục đầu tư) sẽ thay đổi theo từng khoảng thời gian khác nhau. Tỷ lệ Jensen yêu cầu sử dụng các mức lãi suất phi rủi ro khác nhau cho mỗi khoảng thời gian. Để đánh giá hiệu suất từng năm của một nhà quản lý quỹ trong khoảng thời gian 5 năm, bạn cần phải xác định tỷ suất lợi nhuận hàng năm của quỹ trừ đi lãi suất phi rủi ro cho mỗi năm, và sau đó có thể so sánh nó với lợi nhuận hàng năm của danh mục đầu tư thị trường trừ đi lãi suất phi rủi ro tương tự.
Ngược lại, tỷ lệ Treynor và Sharpe đánh giá tỷ suất sinh lợi trung bình cho tổng thời gian đầu tư được tính cho tất cả các biến trong công thức (danh mục đầu tư, thị trường và tỷ suất phi rủi ro). Tuy nhiên, tương tự như thước đo Treynor, hệ số alpha của Jensen tính toán phần bù rủi ro theo beta (rủi ro có hệ thống) và do đó, giả định rằng danh mục đầu tư đã được đa dạng hóa tốt. Do đó, tỷ lệ này được áp dụng tốt nhất cho các danh mục đầu tư lớn, chẳng hạn như quỹ tương hỗ.
Tóm tắt:
- Các biện pháp dùng để đo lường hiệu suất danh mục đầu tư là một yếu tố quan trọng trong quyết định cũng như đánh giá các khoản đầu tư.
- Có ba công cụ đo lường mức độ đa dạng hóa của một danh mục, cũng như đánh giá lợi nhuận điều chỉnh theo tỷ suất rủi ro, chính là tỷ lệ Treynor, tỷ lệ Sharpe và tỷ lệ Jensen.
Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.
Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.