Điểm nhấn chính:
- Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) đề cập đến quá trình chào bán cổ phiếu của một công ty tư nhân ra công chúng trong một đợt phát hành cổ phiếu mới, là kiến thức cơ bản về cổ phiếu mà nhà đầu tư cần nắm.
- IPO cung cấp cho công ty cơ hội huy động vốn bằng cách chào bán cổ phiếu thông qua thị trường sơ cấp.
- Công ty đại chúng mang lại khả năng hiển thị cao, khả năng tiếp cận vốn và cơ hội tăng trưởng lớn, tuy nhiên cũng đi kèm với nhiều thách thức và quy định nghiêm ngặt hơn.
Trong thế giới tài chính và đầu tư, phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) đã đóng một vai trò then chốt trong việc biến các công ty tư nhân thành gã khổng lồ trên thị trường và nhà đầu tư thành triệu phú. Hãy cùng Tititada tìm hiểu về IPO và những lợi ích mà nó mang lại cho một công ty nhé!
Kiến thức cơ bản về cổ phiếu: IPO là gì?
Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (Initial Public Offering hay IPO) đề cập đến quá trình chào bán cổ phiếu của một công ty tư nhân ra công chúng trong đợt phát hành cổ phiếu mới lần đầu tiên. Về bản chất, đây là một sự kiện tài chính cho phép các công ty huy động vốn bằng cách chào bán cổ phần sở hữu công ty cho các nhà đầu tư.
Trước khi IPO, một công ty có số lượng cổ đông tương đối ít bao gồm các nhà đầu tư ban đầu như người sáng lập, gia đình và bạn bè cùng với các nhà đầu tư chuyên nghiệp như quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc nhà đầu tư thiên thần.
IPO là một bước tiến lớn đối với một công ty vì nó mang lại cho công ty khả năng huy động nhiều tiền, khả năng phát triển và mở rộng lớn hơn. Tính minh bạch ngày càng tăng và độ tin cậy của việc niêm yết cổ phiếu cũng có thể là một yếu tố giúp công ty đạt được các điều khoản tốt hơn khi tìm kiếm nguồn vốn vay.
Kiến thức cơ bản về cổ phiếu: IPO bắt nguồn từ đâu?
Thuật ngữ IPO là một từ thông dụng ở Phố Wall và giới đầu tư trong nhiều thập kỷ, là kiến thức cơ bản về cổ phiếu. Khái niệm huy động vốn bằng cách chào bán cổ phiếu ra công chúng có thể bắt nguồn từ Cộng hòa La Mã khi các tổ chức được gọi là "Publicani" huy động vốn từ công chúng để tài trợ cho các dự án của chính phủ.
Đến đầu thế kỷ 17, với sự thành lập của công ty Đông Ấn Hà Lan, khái niệm hiện đại về IPO mới thực sự được hình thành. Năm 1602, công ty này đã tiên phong phát hành cổ phiếu ra công chúng, đánh dấu sự ra đời của sàn giao dịch chứng khoán chính thức đầu tiên trên thế giới tại Amsterdam. Sự kiện đột phá này đã đặt nền móng cho thị trường tài chính toàn cầu mà chúng ta có ngày nay.
Kể từ đó, IPO đã được sử dụng như một cách để các công ty huy động vốn từ các nhà đầu tư đại chúng thông qua việc phát hành quyền sở hữu cổ phiếu. IPO chứng kiến sự tăng lên gấp bội trong thời kỳ bùng nổ Dotcom, khi hầu hết các công ty công nghệ khởi nghiệp không có doanh thu đổ xô niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Tại sao các công ty lại chọn phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng?
Một công ty chọn IPO không chỉ đơn giản là muốn trải nghiệm quá trình “công khai” tài chính, mà bởi vì đây là một chiến lược quan trọng trên con đường phát triển công ty. Có nhiều lý do để một công ty thực hiện thương vụ IPO, chẳng hạn như thu hút vốn từ nhà đầu tư để đáp ứng nhu cầu về CAPEX, nâng cao tiềm năng tiếp thị và độ nhận diện thương hiệu, thu hút và giữ chân nhân tài...
Thông thường, vốn sẽ là lý do quan trọng nhất để các công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng. Bất kỳ công ty nào cũng muốn phát triển, mặc dù điều này đã được tài trợ bởi số vốn đầu tư ban đầu nhưng đôi khi doanh nghiệp phải tăng đáng kể hoạt động kinh doanh hoặc mở rộng phạm vi dịch vụ, hàng hóa để duy trì tính cạnh tranh, điều này đòi hỏi số tiền khá lớn, vượt xa khả năng của doanh nghiệp.
Nếu chủ đầu tư hoặc cổ đông không có đủ số tiền cần thiết, họ có thể vay hoặc phát hành cổ phiếu. Mặc dù việc vay vốn rất đơn giản việc phải trả 1 khoản tiền lãi định kỳ vẫn có thể ảnh hưởng đến tài chính của công ty và gây khó khăn cho khả năng sinh lời. Do đó, việc trở thành công ty đại chúng và niêm yết trên thị trường chứng khoán thông qua IPO sẽ giúp công ty tiếp cận được nhiều nhà đầu tư hơn, dễ dàng huy động vốn khi cần.
Ngoài ra, quản lý rủi ro cũng là lý do để chủ doanh nghiệp quyết định thực hiện IPO. Khi thực hiện IPO, công ty sẽ chào bán cổ phiếu của mình ra công chúng, số cổ phiếu đó đại diện cho quyền sở hữu công ty, người nắm giữ vừa là người sở hữu công ty vừa là nhà đầu tư của công ty. Khi đó, rủi ro được phân tán giữa một nhóm các nhà đầu tư sẽ tốt hơn nhiều so với việc tâp trung vô một nhà đầu tư lớn.
IPO còn có thể hoạt động như một chiến lược thoái vốn cho các nhà đầu tư ban đầu, người sáng lập và các cổ đông hiện hữu khác của một công ty tư nhân bằng cách cung cấp thanh khoản cho các nhà đầu tư, tạo ra lợi nhuận đầu tư thực tế, đa dạng hóa danh mục đầu tư, mang lại ưu đãi cho nhân viên và người sáng lập, mang lại khả năng huy động vốn trong tương lai, v.v.
Cổ phiếu IPO được định giá như thế nào?
Việc định giá cổ phiếu IPO truyền thống được xác định bởi ngân hàng đầu tư đứng đầu bảo lãnh cho đợt phát hành đó. Thông thường, các ngân hàng đầu tư sử dụng kết hợp thông tin tài chính, định giá các công ty có thể so sánh được, kinh nghiệm và kỹ năng bán hàng để đưa ra mức giá chào bán cuối cùng trước ngày giao dịch đầu tiên.
Một đợt IPO thành công sẽ phụ thuộc vào lượng cầu của người mua đối với cổ phiếu của công ty. Lượng cầu càng lớn giá cổ phiếu sẽ càng cao. Ngoài lượng cầu mua cổ phiếu của công ty, còn một số yếu tố khác quyết định giá trị IPO, bao gồm so sánh ngành, triển vọng tăng trưởng và câu chuyện của công ty. Dưới đây là các yếu tố quan trọng trong quá trình định giá cổ phiếu IPO:
- Lượng cầu: lượng cầu lớn mua cổ phiếu của một công ty không nhất thiết phản ánh giá trị thực của nó, nhưng nó sẽ dẫn đến việc định giá cao hơn trong quá trình IPO. Định giá IPO là quá trình xác định giá cổ phiếu hợp lý. Hai công ty giống hệt nhau có thể có mức định giá IPO khác nhau do thời điểm và nhu cầu thị trường. Các công ty thường phát hành cổ phiếu ra công chúng khi họ cảm nhận được lượng cầu cao đối với cổ phiếu của mình. Năm 2000, trong thời kỳ bong bóng công nghệ, nhiều công ty công nghệ nhận được mức định giá IPO cao. Điều này là do xu hướng và nhu cầu của thị trường, không nhất thiết vì họ là những công ty vượt trội.
- So sánh với các công ty cùng ngành: Nếu công ty sắp IPO hoạt động trong một ngành có các công ty giao dịch đại chúng tương tự, thì việc định giá sẽ xem xét cách các nhà đầu tư đánh giá đối thủ cạnh tranh của nó. Ý tưởng là các nhà đầu tư có thể sẽ đánh giá công ty mới tương tự như các công ty đã thành lập trong cùng lĩnh vực.
- Triển vọng tăng trưởng: Việc định giá IPO phụ thuộc rất nhiều vào dự báo tăng trưởng của công ty cũng như triển vọng ngành nghề kinh doanh của công ty trong tương lai. Động cơ chính đằng sau IPO là huy động vốn để tài trợ cho sự tăng trưởng lớn hơn. Việc IPO có thành công hay không phụ thuộc vào dự báo tăng trưởng của công ty và liệu công ty có thể mở rộng mạnh mẽ hay không.
Nếu như bạn là nhà đầu tư đã có kiến thức cơ bản về cổ phiếu và mong muốn tham gia vào đợt IPO thì thường chỉ nên quan tâm đến định giá và triển vọng tăng trưởng, vì nếu chạy theo lương cung cầu, đặc biệt khi thị trường quá nóng sẽ dẫn đến định giá cao.
5. Những thay đổi cơ bản sau khi công ty thực hiện IPO
Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là một cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của công ty. Tuy nhiên, sau khi IPO, công ty sẽ phải đối diện với một loạt thách thứ, cơ hội và trách nhiệm mới.
- Báo cáo liên tục và tuân thủ: Trở thành một công ty đại chúng đồng nghĩa với việc phải chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý. Các công ty đại chúng được yêu cầu nộp báo cáo tài chính thường xuyên cho các cơ quan quản lý như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) tại Hoa Kỳ hoặc Uỷ ban chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch chứng khoán nơi công ty niêm yết tại Việt Nam. Các báo cáo này, bao gồm cả báo cáo hàng quý và hàng năm, phải tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán, tính minh bạch và công bố thông tin nghiêm ngặt.
- Sự thay đổi trong quan hệ cổ đông: Các công ty đại chúng có một nhóm cổ đông đa dạng, bao gồm các nhà đầu tư tổ chức, nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư nước ngoài. Duy trì mối quan hệ cổ đông tích cực rất quan trọng. Điều này bao gồm việc tổ chức các cuộc họp cổ đông thường niên, trả lời các câu hỏi và giải quyết kịp thời các mối quan ngại. Đội ngũ quản lý, bao gồm CEO và CFO, thường đóng vai trò trung tâm trong việc giao tiếp với các cổ đông, nhà phân tích và giới truyền thông.
- Tăng trưởng và mở rộng: Các công ty đại chúng thường có khả năng tiếp cận vốn tốt hơn, điều này có thể thúc đẩy các sáng kiến tăng trưởng và mở rộng. Công ty có thể theo đuổi việc sáp nhập và mua lại, nghiên cứu và phát triển cũng như mở rộng ra thị trường quốc tế với sự linh hoạt về tài chính ngày càng tăng.
- Rủi ro biến động thị trường: Các công ty đại chúng chịu sự biến động của thị trường và giá cổ phiếu của họ có thể dao động dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm điều kiện kinh tế, xu hướng của ngành và tin tức cụ thể của công ty.
Hi vọng thông qua bài này, các bạn đã bổ sung thêm kiến thức cơ bản về cổ phiếu và hiểu IPO là gì và có thể đánh giá để tham gia vào các đợt IPO trong thị trường chứng khoán.
Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.
Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia
Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.