Tititada Academy Logo
Tìm kiếm

Mỹ: Nền kinh tế tăng trưởng dựa vào tiêu dùng

Nội dung

    Điểm nhấn chính: 

    - Trong mô hình tăng trưởng được thúc đẩy bởi tiêu dùng, chi tiêu tiêu dùng nội địa đóng vai trò thúc đẩy doanh nghiệp sản xuất từ đó đảm bảo sự ổn định và tăng trưởng bền vững. 

    - Đánh giá rủi ro thị trường: sự phụ thuộc vào tiêu dùng nội địa giúp nên kinh tế Mỹ tự chủ hơn và giảm bớt rui ro bị ảnh hưởng bởi biến động quốc tế.   

    Tổng quan về tăng trưởng dựa vào tiêu dùng  

    Tăng trưởng dựa vào tiêu dùng (Consumer-led growth) là một mô hình kinh tế mà việc tiêu dùng của người dân và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Thay vì phụ thuộc vào xuất khẩu hay đầu tư, nền kinh tế dựa vào tiêu dùng nhấn mạnh vai trò của chi tiêu tiêu dùng nội địa. Khi người dân mua sắm hàng hóa và dịch vụ, doanh nghiệp có động lực tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu, từ đó mở rộng quy mô và tuyển dụng thêm lao động. Điều này tạo ra thu nhập cho người lao động, kích thích chu kỳ chi tiêu tiếp theo và đảm bảo sự ổn định và tăng trưởng bền vững. 

    Với mức tiêu dùng nội địa chiếm khoảng 70% GDP, Mỹ là một trong những quốc gia có tỷ lệ tiêu dùng cao nhất thế giới. Tỷ lệ tiêu dùng trên GDP đã duy trì ở mức cao và ổn định trong suốt giai đoạn 2014 đến 2024, thường xuyên dao động quanh mức 67% đến 70%. Điều này đóng góp đáng kể vào sự phát triển của các ngành dịch vụ và công nghệ, đồng thời duy trì vòng quay kinh tế liên tục cũng như giúp nền kinh tế đa dạng hóa và giảm thiểu rủi ro từ sự biến động của thị trường quốc tế.   

    Các yếu tố chính góp phần vào sự tăng trưởng dựa vào tiêu dùng 

    Tăng trưởng dẫn đầu bởi tiêu dùng ở Mỹ được hỗ trợ bởi một loạt các yếu tố chính, bao gồm mức tiêu dùng cao, sự tự tin của người tiêu dùng, mức thu nhập cao, và sự sáng tạo trong hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. 

    Hệ thống tín dụng phát triển mạnh mẽ 

    Một trong những yếu tố quan trọng giúp duy trì mức tiêu dùng cao ở Mỹ là sự sẵn có của các nguồn tài chính. Điều kiện kinh tế ổn định và khả năng tiếp cận tín dụng dễ dàng đã góp phần nâng cao sự tự tin của người tiêu dùng. Một báo cáo của Experian cho thấy, trung bình mỗi người Mỹ có 03 tài khoản thẻ tín dụng khác nhau và khoảng 191 triệu người lớn ở Mỹ có ít nhất một tài khoản thẻ tín dụng. 

    Ngoài ra, sự phát triển mạnh mẽ của FinTech cũng tạo ra nhiều cơ hội cho người tiêu dùng trong việc tiếp cận tài chính chính. Theo báo cáo của CB Insights, đầu tư vào các công ty FinTech đã đạt khoảng 210 tỷ USD toàn cầu vào năm 2021, trong đó Mỹ chiếm phần lớn với khoảng 70 tỷ USD. Việc sử dụng ứng dụng thanh toán di động như Venmo và Cash App ngày càng tăng, với hơn 80 triệu người dùng chỉ riêng Venmo tính đến cuối năm 2022. Hơn nữa, các xu hướng tài chính bùng nổ kể từ những năm đại dịch Covid-19 tới nay như tiền điện tử và mô hình mua trước trả sau (BNPL) cũng đã thúc đẩy việc tiếp cận tài chính và chi tiêu của người tiêu dùng nói chung. 

    Mặc dù đánh giá rủi ro thị trường có những lo ngại về lạm phát và an ninh công việc, người tiêu dùng Mỹ vẫn tiếp tục chi tiêu, đặc biệt là vào các dịch vụ như du lịch, nhà hàng và giải trí. Nợ tín dụng cá nhân và tiêu dùng đã tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2014-2024, đóng góp vào mức tiêu dùng cao của người dân. Đặc biệt, trong năm 2020, đánh giá tình hình tài chính của dân số Mỹ thì tỷ lệ tăng trưởng nợ tín dụng đạt mức cao nhất trong giai đoạn này, ở mức 4.9%, do nhiều người dân phải sử dụng tín dụng để duy trì mức sống trong bối cảnh mất việc làm và thu nhập giảm​​. 

    Mức thu nhập cao 

    Thu nhập bình quân đầu người cao tại Mỹ cung cấp khả năng chi tiêu đáng kể cho người tiêu dùng. Tính theo giá đô la cố định năm 2017 để điều chỉnh theo lạm phát, thu nhập cá nhân bình quân đầu người tại Mỹ đã tăng 285%, từ 14,781 USD vào năm 1959 lên 56,929 USD vào năm 2023.

    Ngoài thu nhập, chính phủ Mỹ cung cấp nhiều chương trình hỗ trợ tài chính cho người dân, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ thu nhập cho các hộ gia đình có thu nhập thấp. Hơn nữa, tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức thấp, luôn dao động trung bình khoảng 3 – 5% hàng năm, ngoại trừ các năm bị ảnh hưởng do đại dịch, cũng giúp duy trì sức mua của các hộ gia đình và thúc đẩy sự ổn định kinh tế. 

    Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng sáng tạo 

    Người dân Mỹ có xu hướng chi tiêu nhiều cho các sản phẩm công nghệ mới, du lịch, giải trí và ăn uống ngoài. Sự đổi mới liên tục trong các sản phẩm công nghệ và dịch vụ đã tạo ra một thị trường tiêu dùng phong phú và đa dạng. Các công ty lớn như Apple, Google và Amazon đã không ngừng cải tiến sản phẩm và dịch vụ, từ đó thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng và tạo ra các xu hướng mới trong thị trường. Ngành công nghệ cao và dịch vụ phát triển mạnh mẽ, tạo ra một hệ sinh thái tiêu dùng đa dạng và phong phú.

    Trong năm 2022, người tiêu dùng Mỹ đã chi khoảng 17.4 nghìn tỷ USD cho hàng hóa và dịch vụ, với chi tiêu cho dịch vụ chiếm 66% tổng chi tiêu, phản ánh mức độ tiêu dùng cao và đa dạng​. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp dịch vụ và công nghệ cao cùng với đà tăng trưởng nhanh chóng của thương mại điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mức tiêu dùng cao với người tiêu dùng trẻ và những người có thu nhập cao tiếp tục dẫn đầu trong các hoạt động chi tiêu này.    


    Tác động đến nền kinh tế 

    Chu kỳ kinh tế 

    Đánh giá rủi ro thị trường thì sự tự tin của người tiêu dùng và các mô hình chi tiêu ảnh hưởng lớn đến chu kỳ kinh doanh và ổn định kinh tế. Khi người tiêu dùng tự tin, họ chi tiêu nhiều hơn, kích thích tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, khi họ lo lắng về kinh tế, họ tiết kiệm và giảm chi tiêu, gây suy giảm kinh tế.  

    Ví dụ, vào giữa năm 2021, chỉ số niềm tin người tiêu dùng (CCI) của Mỹ đã tăng vọt lên trên mức 125 từ mức dưới 90 vào cuối năm 2020, cho thấy sự tự tin cao của người tiêu dùng sau khi các biện pháp phong tỏa vì đại dịch COVID-19 được dỡ bỏ. Sự tăng này đã thúc đẩy các chỉ số kinh tế quan trọng như chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) và chỉ số quản lý mua hàng (PMI) tăng mạnh mẽ trong năm 2021, cũng như tăng trưởng GDP năm 2021 đạt 5.8% từ mức tăng trưởng âm 2.8% vào năm trước đó. 

    Mặt khác, một dự báo cho thấy, trong giai đoạn 2024-2025, Mỹ có thể đối mặt với một cuộc suy thoái do người tiêu dùng dẫn đầu, khi chi phí vay vẫn đang ở mức cao. Khảo sát của McKinsey cho thấy 37% người tiêu dùng giảm chi tiêu cho các bữa ăn mang đi và 35% giảm chi tiêu tại nhà hàng. Hơn 30% dự định chi ít hơn cho các chuyến bay và 32% giảm chi tiêu cho rượu. Hoạt động kinh tế dịch vụ cũng suy giảm mạnh vào T6/2024 với PMI Dịch vụ ở mức 48.8, giảm từ 53.8 vào tháng trước đó. Trong bối cảnh chi phí sinh hoạt tăng và thị trường lao động chậm, tâm lý người tiêu dùng xấu đi, chịu ảnh hưởng từ lạm phát, lãi suất cao và thị trường việc làm yếu. 

    Tự chủ kinh tế 

    Sự phụ thuộc vào tiêu dùng nội địa giúp Mỹ tự chủ hơn và ít bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường quốc tế. Do tiêu dùng nội địa chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, nền kinh tế Mỹ ít phụ thuộc vào xuất khẩu so với các quốc gia có nền kinh tế dựa vào xuất khẩu như Nhật Bản hay Hàn Quốc. Điều này giúp Mỹ tránh được các ảnh hưởng từ thị trường quốc tế, chẳng hạn như chiến tranh thương mại hay suy thoái kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế đa dạng với nhiều ngành công nghiệp khác nhau cũng giúp Mỹ phân tán rủi ro và duy trì sự ổn định ngay cả khi một số ngành gặp khó khăn​ . 

    Thúc đẩy tăng trưởng công nghệ và dịch vụ 

    Nền kinh tế tiêu dùng mạnh mẽ tại Mỹ thúc đẩy sự phát triển trong các ngành công nghệ và dịch vụ. Khi người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn, nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ công nghệ tăng lên. Điều này khuyến khích các công ty công nghệ tiếp tục đổi mới và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.  

    Theo Trung tâm Thống kê Khoa học và Kỹ thuật Quốc gia (NCSES), R&D được thực hiện tại Mỹ ước tính đạt 885.6 tỷ USD vào năm 2022, tương đương tỷ lệ R&D trên GDP ước tính là 3.44%. Con số này đã tăng hơn gấp đôi so với mức 406.6 tỷ USD vào năm 2010. Tỷ lệ R&D/GDP của Mỹ đã đạt trên mức 3% lần đầu tiên vào năm 2019, được cộng đồng chính sách R&D coi là một thành tựu quốc gia đáng chú ý. Tỷ lệ này của Mỹ cũng vượt hơn tỷ lệ của các quốc gia có R&D thực hiện quan trọng khác, chẳng hạn như Trung Quốc (2.43%), Pháp (2.22%) và Vương quốc Anh (2.91%).  

    Chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt 

    Mỹ sử dụng các chính sách tài khóatiền tệ linh hoạt để thúc đẩy tiêu dùng và điều chỉnh nền kinh tế. Chính sách lãi suất thấp và các gói kích thích kinh tế là ví dụ điển hình. Trong các giai đoạn khủng hoảng như đại dịch COVID-19, chính phủ đã tung ra các gói kích thích kinh tế lớn để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp, duy trì mức tiêu dùng cao. Một số biện pháp bao gồm Đạo Luật CARES với tổng giá trị 2.2 nghìn tỷ USD, Đạo Luật Cứu Trợ và Phân Bổ Ngân Sách với tổng giá trị 900 tỷ USD, và Đạo Luật Cứu Trợ COVID-19 của Tổng Thống Biden với tổng giá trị 1.9 nghìn tỷ USD​. 
    Rủi ro lạm phát và nợ gia tăng 

    Tăng trưởng dựa vào tiêu dùng của Mỹ mang lại nhiều lợi ích kinh tế nhưng đánh giá rủi ro thị trường thì cũng đi kèm với các rủi ro về lạm phát và nợ gia tăng.

    Ví dụ, sau khi các biện pháp phong tỏa do đại dịch COVID-19 được dỡ bỏ vào năm 2021 cùng với các gói cứu trợ của chính phủ, người tiêu dùng Mỹ đã tăng chi tiêu mạnh mẽ, đặc biệt là vào các lĩnh vực như du lịch, nhà hàng, và giải trí. Sự gia tăng này đi cùng với sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng lúc đó đã dẫn đến áp lực về giá cả, khi nhu cầu vượt xa cung cấp. Từ T12/2020 đến T12/2021, giá tiêu dùng cho tất cả các mặt hàng tăng 7.0% , là mức thay đổi phần trăm lớn nhất của tháng 12 so với cùng kỳ kể từ năm 1981. 

    Trong khi đó, tổng nợ tín dụng liên quan đến tiêu dùng tăng từ 3,192 tỷ USD vào năm 2014 lên đến 4,568.2 tỷ USD vào năm 2024, với tỷ lệ tăng trưởng nợ tín dụng đạt mức cao nhất 4.93% trong năm 2020. Khi lãi suất tăng, chi phí trả nợ của người tiêu dùng cũng tăng, gây áp lực tài chính cho các hộ gia đình có nợ cao. Đánh giá tình hình tài chính tại Mỹ thì tỷ lệ lãi suất thẻ tín dụng đã tăng lên mức trung bình 24% vào năm 2023, và các giao dịch "mua ngay, trả sau" (BNPL) cũng tăng 50% trong năm 2023 so với năm 2022, với lãi suất có thể lên tới 35%, làm tăng rủi ro cho người tiêu dùng khi khả năng trả nợ bị ảnh hưởng.  

    Tới quý I/2024, đánh giá tình hình tài chính của các hộ gia đình thì tổng nợ hộ gia đình tại Mãy đạt 17.69 nghìn tỷ USD. Trong đó, số dư thẻ tín dụng là 1.12 nghìn tỷ USD, với gần 9% số dư thẻ tín dụng chuyển sang nợ quá hạn, theo Báo cáo về Nợ và Tín dụng của Hộ gia đình Mỹ. 

    Có thể thấy, mặc dù mức tiêu dùng cao đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng Mỹ cũng cần đánh giá rủi ro thị trường và phải đặc biệt cẩn thận với các rủi ro về lạm phát và nợ gia tăng để có thể duy trì sự ổn định và bền vững của nền kinh tế.


    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Bài viết này được cung cấp nhằm mục đích thông tin và tham khảo chung. Mặc dù đã cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin và dữ liệu được trình bày, Tititada không chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào có thể xảy ra. Bài viết không nhằm mục đích cung cấp lời khuyên tài chính, pháp lý, hoặc bất kỳ loại lời khuyên chuyên môn nào khác. Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, bạn nên tìm đến một chuyên gia hoặc cố vấn đáng tin cậy.

    Tititada - Đầu tư chứng khoán cùng chuyên gia

    Đầu tư chứng khoán với số tiền bất kỳ, với trải nghiệm đơn giản, dễ dàng, dành riêng cho nhà đầu tư mới tham gia thị trường.

    Tích lũy

    Lãi suất hấp dẫn lên đến 6.6%

    Tìm hiểu thêm
    Tích lũy

    Cố vấn Robo AI

    Xây dựng danh mục đầu tư cá nhân hóa

    Tìm hiểu thêm
    Cố vấn Robo AI

    Đầu tư chứng khoán

    Với số tiền bất kỳ

    Tìm hiểu thêm
    Đầu tư chứng khoán